BLEED
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến BLEED
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.52
3.35
Số lần giết mở
0.51
0.5
Đấu súng
1.83
1.55
Chi phí giết
6332
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4482
Số kill Galil trên bản đồ
41.8164
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.1
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Sát thương (tổng/vòng)
43173
Điểm người chơi (vòng)
41931010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
6
0
5
44%
56%
Dust II
60%
5
0
18
35%
60%
Nuke
50%
6
0
15
46%
51%
Mirage
47%
17
4
8
49%
46%
Anubis
46%
13
6
1
39%
61%
Inferno
33%
6
3
7
51%
46%
Ancient
31%
13
2
6
52%
41%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của BLEED
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
34
44%
Bản đồ
66
45%
Vòng đấu
1476
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
70%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.25
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.51
100%
Hiệp phụ
0.05
51%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.21
43%
Vòng mua đầy đủ
0.64
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.41
3.35
Số lần chết
3.52
3.35
Sát thương
379.32
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.4K22%
Ngực
7.4K49%
Bụng
2.2K15%
Cánh tay
1.6K10%
Chân
6564%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
67%
6
0
5
44%
56%
Dust II
60%
5
0
18
35%
60%
Nuke
50%
6
0
15
46%
51%
Mirage
47%
17
4
8
49%
46%
Anubis
46%
13
6
1
39%
61%
Inferno
33%
6
3
7
51%
46%
Ancient
31%
13
2
6
52%
41%