BLEED

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

5.8

6.27

Số lần giết

3.41

3.35

Số lần chết

3.52

3.35

Số lần giết mở

0.51

0.5

Đấu súng

1.83

1.55

Chi phí giết

6332

6370

Bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

67%

6

fb
w
w
l
w

0

5

44%

56%

Dust II

60%

5

l
w
w
l
w

0

18

35%

60%

Nuke

50%

6

fb
fb
fb
fb
fb

0

15

46%

51%

Mirage

47%

17

w
l
w
l
l

4

8

49%

46%

Anubis

46%

13

l
l
w
w
l

6

1

39%

61%

Inferno

33%

6

w
l
l
w
l

3

7

51%

46%

Ancient

31%

13

w
l
l
w
l

2

6

52%

41%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua