Illuminar
Illuminar Gaming
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Illuminar
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.22
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Số lần giết mở
0.498
0.5
Đấu súng
1.61
1.55
Chi phí giết
6383
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:24s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.14.8
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Số đạn (tổng/vòng)
8916
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:18s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
34641010
Điểm người chơi (vòng)
35031010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
56%
61
20
0
50%
52%
Anubis
54%
52
11
2
45%
59%
Vertigo
47%
15
1
6
48%
46%
Nuke
39%
23
0
15
51%
45%
Ancient
36%
50
4
10
46%
47%
Inferno
29%
7
0
29
35%
55%
Mirage
22%
23
1
27
49%
38%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Illuminar
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
28
0%
Trận đấu
101
40%
Bản đồ
208
44%
Vòng đấu
4618
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
70%
4/5
0.50
28%
Cài bom (tự cài)
0.16
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.41
100%
Hiệp phụ
0.05
43%
Vòng súng ngắn
0.09
46%
Vòng eco
0.04
5%
Vòng force
0.32
76%
Vòng mua đầy đủ
0.38
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.22
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Sát thương
358.8
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6.2K21%
Ngực
14.2K49%
Bụng
4.1K14%
Cánh tay
3.2K11%
Chân
1.3K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
56%
61
20
0
50%
52%
Anubis
54%
52
11
2
45%
59%
Vertigo
47%
15
1
6
48%
46%
Nuke
39%
23
0
15
51%
45%
Ancient
36%
50
4
10
46%
47%
Inferno
29%
7
0
29
35%
55%
Mirage
22%
23
1
27
49%
38%