Permitta
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Permitta
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Số lần giết mở
0.476
0.5
Đấu súng
1.56
1.55
Chi phí giết
6497
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:27s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
37921010
Sát thương (tổng/vòng)
39973
Điểm người chơi (vòng)
38681010
Sát thương (tổng/vòng)
44673
Điểm người chơi (vòng)
38561010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
52%
61
17
7
53%
49%
Mirage
50%
68
29
6
51%
50%
Inferno
48%
29
4
22
50%
53%
Anubis
47%
38
5
22
47%
51%
Nuke
41%
41
6
14
46%
49%
Vertigo
39%
31
8
18
49%
43%
Dust II
13%
8
1
63
38%
42%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Permitta
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
30
0%
Trận đấu
123
43%
Bản đồ
270
46%
Vòng đấu
5983
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.48
71%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.23
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
100%
Hiệp phụ
0.04
52%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.05
4%
Vòng force
0.27
59%
Vòng mua đầy đủ
0.53
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Sát thương
356.19
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
11K21%
Ngực
25.3K49%
Bụng
7.6K15%
Cánh tay
5.8K11%
Chân
2.3K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
52%
61
17
7
53%
49%
Mirage
50%
68
29
6
51%
50%
Inferno
48%
29
4
22
50%
53%
Anubis
47%
38
5
22
47%
51%
Nuke
41%
41
6
14
46%
49%
Vertigo
39%
31
8
18
49%
43%
Dust II
13%
8
1
63
38%
42%