AMKAL
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến AMKAL
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Số lần giết mở
0.495
0.5
Đấu súng
1.77
1.55
Chi phí giết
6039
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9628
Khói ném trên bản đồ
2714.3232
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.96
Sát thương (tổng/vòng)
39873
Điểm người chơi (vòng)
45731010
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
70%
10
3
1
48%
52%
Vertigo
60%
15
7
3
51%
45%
Nuke
50%
12
4
1
52%
49%
Dust II
45%
20
10
0
43%
55%
Ancient
43%
14
0
13
41%
49%
Mirage
33%
12
1
13
55%
41%
Anubis
0%
0
0
28
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của AMKAL
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
7%
Trận đấu
33
39%
Bản đồ
73
44%
Vòng đấu
1576
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
69%
4/5
0.50
28%
Cài bom (tự cài)
0.28
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.74
100%
Hiệp phụ
0.06
61%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.08
2%
Vòng force
0.20
42%
Vòng mua đầy đủ
0.63
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Sát thương
366.52
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.7K22%
Ngực
7.7K48%
Bụng
2.3K14%
Cánh tay
1.8K11%
Chân
7785%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
70%
10
3
1
48%
52%
Vertigo
60%
15
7
3
51%
45%
Nuke
50%
12
4
1
52%
49%
Dust II
45%
20
10
0
43%
55%
Ancient
43%
14
0
13
41%
49%
Mirage
33%
12
1
13
55%
41%
Anubis
0%
0
0
28
0%
0%