AMKAL
AMKAL ESPORTS
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến AMKAL
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Số lần giết mở
0.509
0.5
Đấu súng
1.73
1.55
Chi phí giết
6051
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.34.9
Sát thương (tổng/vòng)
39173
Điểm người chơi (vòng)
35961010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9823.5
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Tỷ lệ headshot
39%16%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
70%
10
4
1
51%
54%
Vertigo
69%
13
6
2
56%
45%
Mirage
60%
15
0
12
56%
47%
Dust II
59%
22
12
1
45%
59%
Nuke
56%
9
3
14
49%
51%
Ancient
50%
22
8
10
42%
52%
Anubis
43%
7
0
26
45%
51%
Train
0%
3
0
6
22%
42%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của AMKAL
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
14
7%
Trận đấu
38
53%
Bản đồ
92
52%
Vòng đấu
1940
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
71%
4/5
0.49
28%
Cài bom (tự cài)
0.28
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.73
100%
Hiệp phụ
0.05
65%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.07
2%
Vòng force
0.23
47%
Vòng mua đầy đủ
0.59
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Sát thương
367.86
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.3K23%
Ngực
9.2K48%
Bụng
2.6K14%
Cánh tay
2.1K11%
Chân
9115%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
70%
10
4
1
51%
54%
Vertigo
69%
13
6
2
56%
45%
Mirage
60%
15
0
12
56%
47%
Dust II
59%
22
12
1
45%
59%
Nuke
56%
9
3
14
49%
51%
Ancient
50%
22
8
10
42%
52%
Anubis
43%
7
0
26
45%
51%
Train
0%
3
0
6
22%
42%