rigoN
Rigon Gashi
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.7
0.67
Số lần giết mở
0.111
0.1
Đấu súng
0.37
0.31
Chi phí giết
6049
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
22.95.3
Điểm người chơi (vòng)
35591011
Multikill x-
4
Sát thương USP (trung bình/vòng)
154.9
Số hỗ trợ trên bản đồ
94.5487
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.52
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
12523.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.455
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.64.3
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.5
9
Nuke
6.2
3
Dust II
6.1
7
Inferno
6.1
4
Train
5.6
4
Mirage
5.4
12
Lịch sử chuyển nhượng của rigoN
rigoN
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
17
53%
Bản đồ
41
51%
Vòng đấu
897
52%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
41222%
Ngực
90047%
Bụng
27314%
Cánh tay
21411%
Chân
1015%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của rigoN
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.7
0.67
Sát thương
74.25
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
6.5
9
Nuke
6.2
3
Dust II
6.1
7
Inferno
6.1
4
Train
5.6
4
Mirage
5.4
12