rigoN
Rigon Gashi
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
0.6
0.67
Số lần chết
0.73
0.67
Số lần giết mở
0.096
0.1
Đấu súng
0.37
0.31
Chi phí giết
6567
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.84.9
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6362
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
21.55.3
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Điểm người chơi (vòng)
34871010
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
50.916.3
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.2
3
Ancient
6.1
13
Dust II
6.1
9
Mirage
5.5
13
Anubis
5.3
6
Nuke
5.2
3
Train
5.2
2
Lịch sử chuyển nhượng của rigoN
rigoN
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2023
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
26
58%
Bản đồ
53
55%
Vòng đấu
1102
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
52023%
Ngực
1.1K47%
Bụng
33715%
Cánh tay
26311%
Chân
1014%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của rigoN
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
0.6
0.67
Số lần chết
0.73
0.67
Sát thương
69.61
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.2
3
Ancient
6.1
13
Dust II
6.1
9
Mirage
5.5
13
Anubis
5.3
6
Nuke
5.2
3
Train
5.2
2