CCT Season 2 European Series 3
тра 13 - тра 26
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Season 2 European Series 3
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.491
Số kill Deagle trên bản đồ
31.6672
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.491
Số kill Galil trên bản đồ
31.8171
Số kill USP trên bản đồ
31.6074
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3023
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3023
Sát thương (trung bình/vòng)
140.91897.4
Số giao dịch trên bản đồ
9.63.4638
Vòng đấu nhanh (giây)
00:21s01:55s
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Mirage
52%
48%
19
14
Anubis
50%
50%
15
13
Dust II
50%
50%
17
14
Inferno
50%
50%
14
14
Nuke
50%
50%
11
16
Ancient
49%
51%
18
12
Vertigo
42%
58%
15
17
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.91
0.60
99.49
12
2
7.3
0.91
0.58
92.52
5
3
7.0
0.86
0.58
87.99
7
4
6.9
0.88
0.75
92.37
3
5
6.9
0.81
0.61
81.93
5
6
6.8
0.82
0.62
84.58
12
7
6.7
0.77
0.64
91.98
12
8
6.7
0.80
0.50
76.29
7
9
6.7
0.82
0.67
79.25
8
10
6.6
0.82
0.68
89.58
2
11
6.6
0.77
0.63
78.19
7
12
6.6
0.81
0.68
82.49
2
13
6.6
0.77
0.68
83.88
3
14
6.6
0.80
0.64
86.11
10
15
6.6
0.77
0.62
81.66
12
16
6.5
0.77
0.69
82.98
5
17
6.5
0.78
0.50
76.91
12
18
6.5
0.77
0.69
86.11
9
19
6.5
0.74
0.61
86.23
7
20
6.5
0.75
0.65
83.72
5
21
6.5
0.71
0.55
73.77
5
22
6.5
0.70
0.67
84.38
7
23
6.5
0.74
0.64
79.12
11
24
6.4
0.75
0.70
82.34
10
25
6.4
0.73
0.69
79.46
10
26
6.4
0.75
0.64
72.39
8
27
6.4
0.76
0.74
86.92
3
28
6.4
0.68
0.68
80.00
2
29
6.4
0.71
0.64
78.46
12
30
6.3
0.72
0.69
79.02
7
31
6.3
0.72
0.65
75.21
5
32
6.3
0.66
0.55
78.78
5
33
6.3
0.72
0.65
78.78
12
34
6.3
0.74
0.79
85.88
2
35
6.3
0.71
0.68
81.85
8
36
6.3
0.73
0.67
79.33
8
37
6.3
0.68
0.61
74.63
5
38
6.2
0.68
0.67
68.55
7
39
6.2
0.70
0.72
77.22
8
40
6.2
0.68
0.58
74.70
5
41
6.2
0.69
0.72
81.47
7
42
6.2
0.73
0.77
80.42
3
43
6.2
0.71
0.69
77.64
11
44
6.2
0.74
0.86
81.05
2
45
6.2
0.67
0.60
72.73
9
46
6.2
0.72
0.59
77.25
10
47
6.1
0.64
0.55
72.33
7
48
6.1
0.77
0.69
77.35
5
49
6.1
0.69
0.71
75.19
8
50
6.1
0.69
0.67
76.19
9