Rare Atom
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Số lần giết mở
0.498
0.5
Đấu súng
1.76
1.55
Chi phí giết
5994
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Khói ném trên bản đồ
2014.2369
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.34.2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.14.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.62
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
1
100%
100%
Dust II
82%
11
2
4
57%
63%
Inferno
75%
12
6
0
49%
59%
Vertigo
63%
8
0
3
49%
61%
Ancient
50%
14
0
6
55%
48%
Anubis
50%
16
4
4
44%
50%
Mirage
33%
6
1
11
42%
47%
Nuke
0%
1
0
18
0%
17%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Rare Atom
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
38%
Trận đấu
32
63%
Bản đồ
67
58%
Vòng đấu
1361
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.48
75%
4/5
0.52
32%
Cài bom (tự cài)
0.26
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.01
67%
Vòng súng ngắn
0.10
54%
Vòng eco
0.04
2%
Vòng force
0.31
62%
Vòng mua đầy đủ
0.49
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Sát thương
371.5
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.5K21%
Ngực
5.9K49%
Bụng
1.8K15%
Cánh tay
1.3K11%
Chân
6125%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
1
0
1
100%
100%
Dust II
82%
11
2
4
57%
63%
Inferno
75%
12
6
0
49%
59%
Vertigo
63%
8
0
3
49%
61%
Ancient
50%
14
0
6
55%
48%
Anubis
50%
16
4
4
44%
50%
Mirage
33%
6
1
11
42%
47%
Nuke
0%
1
0
18
0%
17%