ECSTATIC
Lyngby Vikings, ECSTATIC, ECS, LyngbyVikings
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.44
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Số lần giết mở
0.534
0.5
Đấu súng
1.71
1.55
Chi phí giết
6301
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:20s
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
49.416.3
Khói ném trên bản đồ
2614.0505
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10123.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
68%
31
24
0
64%
45%
Inferno
67%
21
12
4
60%
56%
Overpass
63%
8
3
18
57%
51%
Ancient
57%
21
5
8
53%
47%
Mirage
50%
6
1
40
51%
52%
Nuke
43%
21
3
7
60%
37%
Dust II
29%
21
0
22
41%
50%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ECSTATIC
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
17%
Trận đấu
45
56%
Bản đồ
112
54%
Vòng đấu
2466
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
72%
4/5
0.47
30%
Cài bom (tự cài)
0.27
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.83
100%
Hiệp phụ
0.06
50%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.21
43%
Vòng mua đầy đủ
0.66
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.44
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Sát thương
377.08
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.7K22%
Ngực
12.1K48%
Bụng
3.6K14%
Cánh tay
2.7K11%
Chân
1.3K5%






