ECSTATIC
Lyngby Vikings
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Số lần giết mở
0.521
0.5
Đấu súng
1.77
1.55
Chi phí giết
5980
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6328
Điểm người chơi (vòng)
35131010
Số đạn (tổng/vòng)
8616
Sát thương đồng đội
1
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
14.23.7
Số đạn (tổng/vòng)
11116
Điểm người chơi (vòng)
43741010
Ace của người chơi
1
Bản đồ 6 tháng qua
Train
86%
7
6
0
67%
55%
Vertigo
66%
41
29
0
54%
52%
Nuke
61%
38
16
9
60%
49%
Dust II
58%
12
2
52
45%
57%
Ancient
47%
32
4
17
48%
47%
Inferno
46%
41
16
5
42%
56%
Mirage
45%
22
1
28
55%
41%
Anubis
42%
24
0
43
42%
49%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ECSTATIC
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
21
5%
Trận đấu
88
55%
Bản đồ
209
54%
Vòng đấu
4462
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.50
72%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.30
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.84
100%
Hiệp phụ
0.04
61%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.07
3%
Vòng force
0.21
45%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Sát thương
368.07
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
10K22%
Ngực
22.3K48%
Bụng
6.7K14%
Cánh tay
5K11%
Chân
2.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
86%
7
6
0
67%
55%
Vertigo
66%
41
29
0
54%
52%
Nuke
61%
38
16
9
60%
49%
Dust II
58%
12
2
52
45%
57%
Ancient
47%
32
4
17
48%
47%
Inferno
46%
41
16
5
42%
56%
Mirage
45%
22
1
28
55%
41%
Anubis
42%
24
0
43
42%
49%