ECSTATIC
Lyngby Vikings
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Số lần giết mở
0.524
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
6225
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Số kill AWP trên bản đồ
146.2912
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.63.7
Tỷ lệ headshot
38%16%
Số đạn (tổng/vòng)
9316
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:23s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
83%
18
13
0
57%
60%
Nuke
70%
47
22
3
60%
51%
Inferno
51%
39
14
5
41%
59%
Ancient
50%
38
2
21
47%
52%
Anubis
47%
19
0
46
44%
46%
Dust II
45%
20
2
38
43%
54%
Mirage
40%
15
0
36
51%
40%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ECSTATIC
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
20
5%
Trận đấu
81
54%
Bản đồ
194
54%
Vòng đấu
4119
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
72%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.31
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.82
100%
Hiệp phụ
0.03
59%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.06
3%
Vòng force
0.22
45%
Vòng mua đầy đủ
0.63
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.37
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Sát thương
372.03
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9.7K22%
Ngực
20.6K48%
Bụng
6.1K14%
Cánh tay
4.7K11%
Chân
2.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
83%
18
13
0
57%
60%
Nuke
70%
47
22
3
60%
51%
Inferno
51%
39
14
5
41%
59%
Ancient
50%
38
2
21
47%
52%
Anubis
47%
19
0
46
44%
46%
Dust II
45%
20
2
38
43%
54%
Mirage
40%
15
0
36
51%
40%