ECSTATIC
Lyngby Vikings
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Số lần giết mở
0.512
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6075
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4548
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
18.94.2
Khói ném trên bản đồ
1414.1785
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.63.7
Số đạn (tổng/vòng)
9716
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:18s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:22s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:59s00:35s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
87%
38
27
1
64%
54%
Nuke
64%
44
23
4
57%
52%
Ancient
64%
33
0
17
48%
57%
Inferno
58%
43
17
0
46%
57%
Mirage
56%
9
0
50
47%
49%
Anubis
47%
17
0
47
42%
55%
Dust II
43%
28
1
24
47%
53%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của ECSTATIC
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
18%
Trận đấu
78
67%
Bản đồ
189
61%
Vòng đấu
4067
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.52
72%
4/5
0.48
31%
Cài bom (tự cài)
0.30
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.71
100%
Hiệp phụ
0.04
60%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.22
45%
Vòng mua đầy đủ
0.64
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.36
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Sát thương
370.61
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9.5K22%
Ngực
20.4K48%
Bụng
6K14%
Cánh tay
4.7K11%
Chân
2.1K5%