Metizport Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

45

18

+6

85

8:8

14

0

Dust II6.3

6.7

+4%

50

49

12

+1

84

9:8

12

0

Dust II4.9

6.3

+4%

48

51

13

-3

81

6:5

14

2

Dust II5.8

6.2

-9%

34

44

9

-10

50

4:6

10

1

Dust II5.3

5.2

-15%

22

53

10

-31

51

4:8

3

1

Dust II3.6

4.4

+13%

Tổng cộng

205

242

62

-37

351

31:35

53

4

Mirage5.7

5.8

0%

Space Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

39

16

+17

90

11:9

15

1

Dust II7.9

7.1

+29%

61

43

12

+18

89

7:4

18

0

Dust II8.1

6.9

+20%

49

42

13

+7

77

8:4

11

0

Dust II7

6.4

+7%

41

42

17

-1

72

2:9

9

1

Dust II5.2

5.6

-6%

30

40

19

-10

61

7:5

4

1

Dust II5.4

5.4

-8%

Tổng cộng

237

206

77

+31

389

35:31

57

3

Mirage6.2

6.3

+8%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.3

Dust II1.5

Vòng thắng

32

34

Dust II5

Giết

205

237

Dust II27

Sát thương

23.19K

25.67K

Dust II2416

Kinh tế

1.26M

1.35M

Dust II106800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Inferno

66%

Vertigo

40%

Mirage

15%

Anubis

12%

Nuke

5%

Ancient

4%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

1

Inferno

66%

29

15

w
w
w
w
w

Vertigo

69%

32

1

w
w
w
w
w

Mirage

65%

37

6

w
l
l
l
w

Anubis

56%

9

56

fb
w
w
w
l

Nuke

38%

13

29

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

54%

35

10

w
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

67%

6

0

l
w
l
w
w

Inferno

0%

0

21

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

29%

7

8

l
l
w
w
l

Mirage

50%

16

3

l
l
w
w
l

Anubis

44%

16

3

w
w
w
l
w

Nuke

33%

9

2

l
l
w
w
w

Ancient

50%

10

8

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Metizport vs Space bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Metizport và Space, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về Space. MVP của trận đấu này là X5G7V.


Phân tích về Space

Đội Space đã giành được 34 trong tổng số 66 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Space là X5G7V với 56 mạng và Danistzz với 61 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 25672 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Space đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Metizport

Đội Metizport đã giành được 32 trong tổng số 66 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 9 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Metizport là Plopski với 51 mạng và Adamb với 50 mạng. 23188 tổng sát thương mà Metizport gây ra không thể ngăn cản Space giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Metizport gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày