oskar
Tomáš Šťastný
Players news & articles
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.096
0.1
Đấu súng
0.26
0.31
Chi phí giết
6856
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.24.2
Điểm người chơi (vòng)
38401010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill dao
11
Sát thương HE (tổng/vòng)
17826.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill dao
11
Số kill HE trên bản đồ
21.1189
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.8
38
Vertigo
6.7
7
Dust II
6.6
13
Inferno
6.6
26
Ancient
6.4
26
Anubis
6.3
17
Mirage
6.0
32
Lịch sử chuyển nhượng của oskar
oskar
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
20
10%
Trận đấu
67
57%
Bản đồ
159
53%
Vòng đấu
3437
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.2K22%
Ngực
2.7K50%
Bụng
72513%
Cánh tay
57711%
Chân
2054%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của oskar
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.71
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
73.27
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.8
38
Vertigo
6.7
7
Dust II
6.6
13
Inferno
6.6
26
Ancient
6.4
26
Anubis
6.3
17
Mirage
6.0
32