153
145
49
+8
367
26:20
36
5
Dust II6.5
0%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:36s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6128
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
20.36
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
164.9
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.76
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
134.2
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
59%
Train
50%
Mirage
31%
Inferno
18%
Anubis
10%
Ancient
7%
Dust II
4%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
59%
17
7
Train
100%
1
1
Mirage
33%
3
39
Inferno
68%
19
6
Anubis
40%
10
21
Ancient
54%
26
12
Dust II
60%
15
5
5 bản đồ gần nhất
Nuke
0%
0
32
Train
50%
4
3
Mirage
64%
14
3
Inferno
50%
12
7
Anubis
50%
8
10
Ancient
47%
19
1
Dust II
56%
18
3
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- wllwl
- wlllw
Thông tin
Phân tích trận đấu của Wildcard vs Virtus.pro bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Wildcard và Virtus.pro, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Virtus.pro. MVP của trận đấu này là phzy.
Phân tích về Virtus.pro
Đội Virtus.pro đã giành được 26 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Virtus.pro là FL4MUS với 39 mạng và FL1T với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16872 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Virtus.pro đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Wildcard
Đội Wildcard đã giành được 20 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Wildcard là phzy với 41 mạng và JBa với 36 mạng. 16147 tổng sát thương mà Wildcard gây ra không thể ngăn cản Virtus.pro giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Wildcard gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận