Eternal Fire Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

23

5

+14

104

8:3

12

1

Dust II7.4

7.6

+28%

32

20

7

+12

84

6:1

9

0

Dust II8

7.2

+16%

30

23

7

+7

87

8:4

6

1

Dust II7.1

7.0

+5%

21

19

13

+2

60

3:4

5

0

Dust II5.9

5.7

+4%

15

21

6

-6

57

3:0

2

0

Dust II4.8

5.1

-18%

Tổng cộng

135

106

38

+29

392

28:12

34

2

Inferno6.4

6.5

+7%

BIG Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

28

8

+4

83

3:6

11

0

Dust II6.3

6.4

+4%

21

31

13

-10

62

3:5

4

0

Dust II4.7

5.4

-11%

20

28

5

-8

49

5:5

2

1

Dust II4.9

5.2

-26%

17

26

11

-9

55

0:4

2

0

Dust II6.1

5.0

-23%

15

27

7

-12

49

1:8

3

0

Dust II3

4.4

-24%

Tổng cộng

105

140

44

-35

297

12:28

22

1

Inferno5.5

5.3

-16%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.3

Dust II1.7

Vòng thắng

26

14

Dust II8

Giết

135

105

Dust II22

Sát thương

15.62K

11.94K

Dust II2106

Kinh tế

933.8K

809.05K

Dust II91750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

67%

Ancient

66%

Inferno

47%

Anubis

38%

Mirage

16%

Nuke

10%

Dust II

9%

5 bản đồ gần nhất

Train

67%

3

3

w
w
l

Ancient

0%

1

35

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

61%

18

3

l
w
w
l
l

Anubis

76%

21

1

w
w
w
l
w

Mirage

56%

16

17

w
w
l
l
w

Nuke

63%

16

19

w
l
w
w
w

Dust II

56%

18

3

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

4

Ancient

66%

29

1

l
w
w
l
w

Inferno

14%

7

22

w
l
l
fb
l

Anubis

38%

8

30

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

40%

20

8

w
w
w
l
l

Nuke

53%

15

10

w
l
l
l
w

Dust II

47%

17

1

l
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Eternal Fire vs BIG bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Eternal Fire và BIG, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Eternal Fire. MVP của trận đấu này là Wicadia.


Phân tích về Eternal Fire

Đội Eternal Fire đã giành được 26 trong tổng số 40 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Eternal Fire là Wicadia với 37 mạng và woxic với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15624 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Eternal Fire đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về BIG

Đội BIG đã giành được 14 trong tổng số 40 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của BIG là JDC với 32 mạng và kyuubii với 21 mạng. 11941 tổng sát thương mà BIG gây ra không thể ngăn cản Eternal Fire giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, BIG gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày