MOUZ NXT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

34

18

+10

84

7:5

12

2

Vertigo6

6.6

+7%

43

37

17

+6

77

2:5

7

0

Vertigo7.1

6.0

+3%

45

48

12

-3

70

10:11

12

0

Vertigo6.7

5.9

-4%

41

35

9

+6

71

3:4

13

0

Vertigo5.3

5.7

+1%

29

43

18

-14

59

6:9

5

0

Vertigo5.4

4.9

-18%

Tổng cộng

202

197

74

+5

361

28:34

49

2

Vertigo6.1

5.8

-2%

3DMAX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

39

10

+12

83

7:3

12

2

Vertigo6.8

6.9

+10%

45

40

16

+5

82

7:6

10

1

Vertigo6.8

6.6

+1%

37

44

16

-7

74

12:11

7

1

Vertigo6

6.0

-2%

30

40

18

-10

63

5:3

4

0

Vertigo4.6

5.5

-12%

34

41

9

-7

58

3:5

8

0

Vertigo4.3

5.4

-11%

Tổng cộng

197

204

69

-7

360

34:28

41

4

Vertigo5.7

6.1

-3%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.1

Vertigo0.4

Vòng thắng

30

32

Vertigo5

Giết

202

197

Vertigo12

Sát thương

22.48K

22K

Vertigo1018

Kinh tế

1.22M

1.25M

Vertigo7300

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

83%

Anubis

26%

Vertigo

20%

Ancient

16%

Inferno

11%

Nuke

5%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

83%

6

1

w
w
w
w
l

Anubis

49%

35

33

l
w
w
l

Vertigo

75%

53

3

w
l
l
w
w

Ancient

62%

60

4

l
l
l
w
w

Inferno

47%

30

8

l
l
l
w

Nuke

53%

36

6

w
w
l
l
w

Mirage

0%

0

68

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

1

Anubis

75%

24

1

w
w
w
l
l

Vertigo

55%

11

16

w
w
l
w
w

Ancient

46%

24

13

l
w
l
w
w

Inferno

58%

19

5

w
w
l
l
l

Nuke

58%

19

2

l
l
w
l
w

Mirage

0%

1

46

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của MOUZ NXT vs 3DMAX bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa MOUZ NXT và 3DMAX, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Nuke, Vertigo, và chiến thắng thuộc về MOUZ NXT. MVP của trận đấu này là Lucky.


Phân tích về MOUZ NXT

Đội MOUZ NXT đã giành được 30 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của MOUZ NXT là PR với 44 mạng và sirah với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22484 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, MOUZ NXT đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về 3DMAX

Đội 3DMAX đã giành được 32 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của 3DMAX là Lucky với 51 mạng và Maka với 45 mạng. 22005 tổng sát thương mà 3DMAX gây ra không thể ngăn cản MOUZ NXT giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, 3DMAX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày