IEM Dallas 2023
тра 29 - чер 4
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Dallas 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:30s
Số kill M4A1 trên bản đồ
164.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
58.116.7
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
63.825.3
Khói ném trên bản đồ
3115.0371
Số kill Galil trên bản đồ
51.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.25.6
Điểm người chơi (vòng)
43611012
Điểm người chơi (vòng)
35831012
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Mirage
59%
41%
13
13
Overpass
57%
43%
8
21
Inferno
55%
45%
12
13
Nuke
53%
47%
6
20
Ancient
52%
48%
11
15
Vertigo
50%
50%
2
26
Anubis
48%
52%
5
24
Thông tin
intel extreme masters dallas 2023 playoffs
vòng bảng b
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.5
0.94
0.56
86.85
8
2
6.9
0.79
0.54
79.23
11
3
6.7
0.79
0.60
81.66
8
4
6.6
0.79
0.59
80.86
8
5
6.6
0.73
0.65
85.40
8
6
6.6
0.72
0.52
84.47
14
7
6.6
0.70
0.53
79.15
5
8
6.6
0.78
0.70
87.40
9
9
6.6
0.72
0.67
90.83
5
10
6.6
0.74
0.62
78.83
6
11
6.6
0.73
0.73
86.95
3
12
6.6
0.80
0.68
77.94
8
13
6.5
0.81
0.79
82.35
3
14
6.5
0.83
0.69
81.28
6
15
6.5
0.75
0.56
77.50
14
16
6.4
0.73
0.63
77.80
14
17
6.4
0.73
0.60
71.49
7
18
6.4
0.72
0.62
85.75
5
19
6.4
0.73
0.63
78.02
14
20
6.4
0.71
0.61
67.97
5
21
6.4
0.68
0.54
74.80
8
22
6.3
0.76
0.69
77.65
6
23
6.3
0.72
0.60
69.35
9
24
6.3
0.69
0.73
80.32
7
25
6.3
0.69
0.67
78.34
8
26
6.2
0.67
0.60
74.80
11
27
6.2
0.71
0.74
81.72
3
28
6.2
0.67
0.59
74.42
8
29
6.2
0.69
0.64
79.03
14
30
6.1
0.69
0.72
79.90
14
31
6.1
0.71
0.73
79.90
5
32
6.1
0.72
0.70
81.11
6
33
6.1
0.69
0.64
78.13
4
34
6.1
0.67
0.62
75.37
14
35
6.1
0.68
0.64
76.95
11
36
6.1
0.66
0.68
72.11
6
37
6.1
0.66
0.64
75.42
8
38
6.0
0.66
0.71
66.97
4
39
6.0
0.64
0.64
74.90
4
40
5.9
0.65
0.65
71.07
11
41
5.9
0.63
0.72
73.79
5
42
5.9
0.61
0.64
68.36
8
43
5.9
0.64
0.64
74.34
11
44
5.8
0.63
0.67
68.50
14
45
5.8
0.61
0.70
72.76
7
46
5.8
0.65
0.71
67.40
8
47
5.7
0.61
0.76
70.41
3
48
5.7
0.56
0.59
62.95
9
49
5.7
0.62
0.69
74.56
4
50
5.7
0.59
0.66
60.94
3