Nouns

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

6.4

6.27

Số lần giết

3.65

3.35

Số lần chết

3.35

3.35

Số lần giết mở

0.579

0.5

Đấu súng

1.72

1.55

Chi phí giết

5975

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.5972

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Dust II

17.34.9

Khói ném trên bản đồ

  •  Dust II

1614.2369

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:19s00:05s

Thời gian flash trong vòng (giây)

  •  Dust II

00:18s00:05s

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Anubis

186.3792

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

244.306

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Anubis

426.2912

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

124.306

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

241.5972

Bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

1

w

0

5

92%

67%

Dust II

67%

18

l
w
w
l
l

7

13

64%

51%

Inferno

67%

3

fb
fb
fb
fb
fb

0

36

58%

50%

Ancient

63%

27

w
fb
l
l
w

6

8

53%

56%

Nuke

59%

17

l
fb
l
w
l

4

5

55%

51%

Mirage

58%

26

l
l
w
l
w

7

9

53%

48%

Anubis

50%

10

w
fb
l
fb
l

0

27

54%

57%

Vertigo

36%

11

l
fb
l
fb
fb

2

9

50%

42%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua