Nouns
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.46
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Số lần giết mở
0.468
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
5882
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Số kill Tec-9 trên bản đồ
41.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
17.43.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương USP (trung bình/vòng)
134.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:23s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2114.3232
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
18.84.2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
69%
29
6
7
54%
58%
Dust II
69%
13
2
18
62%
50%
Nuke
69%
16
4
4
56%
54%
Inferno
67%
3
0
32
58%
50%
Anubis
64%
11
0
24
51%
65%
Mirage
55%
29
8
9
52%
50%
Vertigo
36%
11
2
13
50%
42%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Nouns
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
64
66%
Bản đồ
112
62%
Vòng đấu
2286
54%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
54%
5/4
0.51
75%
4/5
0.48
31%
Cài bom (tự cài)
0.28
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.01
100%
Hiệp phụ
0.03
59%
Vòng súng ngắn
0.10
50%
Vòng eco
0.06
5%
Vòng force
0.21
53%
Vòng mua đầy đủ
0.62
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.46
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Sát thương
378.77
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5K20%
Ngực
11.8K48%
Bụng
3.8K15%
Cánh tay
2.8K11%
Chân
1.2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
69%
29
6
7
54%
58%
Dust II
69%
13
2
18
62%
50%
Nuke
69%
16
4
4
56%
54%
Inferno
67%
3
0
32
58%
50%
Anubis
64%
11
0
24
51%
65%
Mirage
55%
29
8
9
52%
50%
Vertigo
36%
11
2
13
50%
42%