Cloud9
C9
Đội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Số lần giết mở
0.502
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6218
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:24s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.92
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9023.6
Sát thương HE (tổng/vòng)
11526.1
Điểm người chơi (vòng)
38141010
Điểm người chơi (vòng)
36001010
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
65%
17
6
2
58%
50%
Ancient
50%
16
2
7
55%
49%
Dust II
50%
14
9
2
55%
55%
Inferno
50%
6
0
8
49%
56%
Vertigo
50%
6
0
13
53%
50%
Anubis
42%
12
1
8
39%
55%
Nuke
0%
2
0
20
47%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Cloud9
2025
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
17%
Trận đấu
35
54%
Bản đồ
71
51%
Vòng đấu
1553
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.53
73%
4/5
0.46
28%
Cài bom (tự cài)
0.30
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.66
100%
Hiệp phụ
0.04
41%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.07
7%
Vòng force
0.20
54%
Vòng mua đầy đủ
0.64
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Sát thương
366.2
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.1K19%
Ngực
7.8K48%
Bụng
2.7K17%
Cánh tay
1.7K11%
Chân
8415%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
65%
17
6
2
58%
50%
Ancient
50%
16
2
7
55%
49%
Dust II
50%
14
9
2
55%
55%
Inferno
50%
6
0
8
49%
56%
Vertigo
50%
6
0
13
53%
50%
Anubis
42%
12
1
8
39%
55%
Nuke
0%
2
0
20
47%
33%