ESEA Season 49: Advanced Division - Europe
кві 9 - чер 9
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Season 49: Advanced Division - Europe
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
41.6074
Số hỗ trợ trên bản đồ
11.54.4098
Vòng đấu nhanh (giây)
00:26s01:55s
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương đồng đội
1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
- $4 300
3rd vị trí
- $3 000
4th vị trí
- $2 000
5-6th các vị trí
- $1 250
7-8th các vị trí
- $750
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Overpass
59%
41%
15
0
Nuke
54%
46%
56
7
Mirage
52%
48%
56
9
Ancient
51%
49%
146
3
Inferno
51%
49%
27
8
Dust II
50%
50%
12
8
Anubis
48%
52%
127
5
Vertigo
47%
53%
46
10
Thông tin
Các đội tham gia
1WIN
Nexus
Secret
- EE
ENRAGE
Endpoint
NAVI Junior
Lilmix
Denial(us)
Nemiga
Lemondogs
GODSENT
VP.Prodigy
Young Ninjas
PGE Turow
LOG
los kogutos
Entropiq
Enterprise
Rhyno
Spirit Academy
- ...
GenOne
MOUZ NXT
Genk
Coalesce
Kappa Bar
NOM
Zero Tenacity
Looking For Org
Eternal Fire Academy
Insilio
ARCRED
Lausanne SE
HOTU
ThunderFlash
DMS
FLuffy Gangsters
Young Gods
- NN
NeedDOCTOR
ADEPTS
LODIS
JANO
K10
Arrow
ECLOT
Phantoms
Blessed
Grannys Knockers
- GG
Grindas
Permitta
CEPTER
Rounds
sYnck
Aurora Young Blud
Verdant
- ee
ex-Genk
CYBERSHOKE
RAPTORS EC
Passion UA
GUN5
V1dar
Vaseline Worms
- LL
LOADING
- ee
ex-K10
GL Academy
HyperSpirit
CPH Wolves
DASH
LEON
RUBY
- SS
Soda
- CC
CSC
- TT
TopTab Club
PeeP
- ee
esmagaB
RUSTEC
kONO
EXO
WOPA
- AA
AscendX Esports
TNL
FAVBET
- ...
Hedensted X SERA
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.7
0.88
0.69
103.19
3
2
7.7
0.98
0.60
95.37
2
3
7.2
0.97
0.65
86.65
5
4
6.7
0.77
0.71
89.21
3
5
6.7
0.84
0.68
91.50
6
6
6.6
0.74
0.66
84.44
14
7
6.6
0.83
0.55
74.72
3
8
6.6
0.75
0.65
87.36
14
9
6.6
0.79
0.63
83.39
14
10
6.6
0.80
0.58
78.87
11
11
6.6
0.74
0.65
75.87
9
12
6.6
0.75
0.56
75.79
9
13
6.6
0.78
0.67
83.10
15
14
6.5
0.75
0.58
73.24
14
15
6.5
0.72
0.61
73.56
3
16
6.5
0.74
0.70
82.00
11
17
6.5
0.71
0.61
80.72
9
18
6.4
0.73
0.68
83.19
10
19
6.4
0.75
0.63
82.80
9
20
6.4
0.70
0.73
87.47
7
21
6.4
0.72
0.58
73.03
14
22
6.4
0.72
0.64
76.29
14
23
6.4
0.71
0.71
77.71
9
24
6.3
0.69
0.56
77.35
9
25
6.3
0.71
0.72
80.51
6
26
6.3
0.76
0.71
78.37
9
27
6.3
0.72
0.61
70.87
5
28
6.3
0.75
0.76
80.88
10
29
6.3
0.67
0.68
80.33
15
30
6.2
0.74
0.70
79.56
6
31
6.2
0.69
0.68
76.33
3
32
6.2
0.71
0.63
78.36
14
33
6.2
0.68
0.68
78.69
10
34
6.2
0.70
0.64
77.46
10
35
6.2
0.72
0.67
78.15
9
36
6.2
0.69
0.75
79.23
6
37
6.2
0.65
0.81
77.32
4
38
6.2
0.69
0.68
68.78
3
39
6.2
0.72
0.66
77.23
10
40
6.1
0.60
0.49
70.07
2
41
6.1
0.74
0.75
83.77
3
42
6.1
0.64
0.61
75.07
15
43
6.1
0.68
0.75
73.70
3
44
6.1
0.70
0.68
72.65
10
45
6.0
0.63
0.61
68.18
9
46
6.0
0.70
0.72
81.16
2
47
6.0
0.71
0.66
78.08
3
48
6.0
0.66
0.65
72.25
15
49
6.0
0.64
0.64
67.94
15
50
6.0
0.65
0.71
73.29
9