MAGILA

Matas Magila

Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

5.8

6.27

Số lần giết

0.64

0.67

Số lần chết

0.77

0.67

Số lần giết mở

0.116

0.1

Đấu súng

0.36

0.31

Chi phí giết

6009

6370

Kỷ lục người chơi

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

36121010

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

124.306

Multikill x-

  •  Dust II

4

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Nuke

144.306

Số kill USP trên bản đồ

  •  Nuke

31.5972

Số kill USP trên bản đồ

  •  Anubis

41.5972

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

41.8168

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

41.4516

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Dust II

11.043.3972

Bản đồ 6 tháng qua

Inferno

6.6

14

0.76
82

Anubis

6.3

21

0.72
83

Nuke

6.3

15

0.74
78

Vertigo

6.3

5

0.75
85

Mirage

5.9

27

0.69
72

Ancient

5.9

36

0.66
74

Dust II

5.9

14

0.66
77