RUBY
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.41
3.35
Số lần giết mở
0.492
0.5
Đấu súng
1.78
1.55
Chi phí giết
5954
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:22s
Số kill USP trên bản đồ
31.5954
Sát thương USP (trung bình/vòng)
21.64.9
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.34.2
Số giao dịch trên bản đồ
6.973.3653
Điểm người chơi (vòng)
34721011
Clutch (kẻ địch)
2
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:22s
Khói ném trên bản đồ
2614.1785
Số đạn (tổng/vòng)
8916
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
68%
22
3
3
56%
50%
Anubis
65%
17
3
7
50%
57%
Dust II
60%
30
11
2
46%
62%
Nuke
57%
21
6
2
56%
51%
Mirage
56%
16
5
5
58%
42%
Train
50%
10
2
12
55%
40%
Inferno
0%
1
0
26
40%
17%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của RUBY
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
10%
Trận đấu
45
64%
Bản đồ
104
60%
Vòng đấu
2191
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.51
74%
4/5
0.48
30%
Cài bom (tự cài)
0.24
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.79
100%
Hiệp phụ
0.04
50%
Vòng súng ngắn
0.09
58%
Vòng eco
0.04
6%
Vòng force
0.27
51%
Vòng mua đầy đủ
0.58
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.41
3.35
Sát thương
372.11
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.9K21%
Ngực
11.1K48%
Bụng
3.6K15%
Cánh tay
2.5K11%
Chân
1.1K5%