RUBY
RUBY
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.55
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Số lần giết mở
0.52
0.5
Đấu súng
1.75
1.55
Chi phí giết
6097
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:21s
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.2089
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
50.116.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.32
Khói ném trên bản đồ
1814.118
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:21s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:21s
Điểm người chơi (vòng)
37021011
Điểm người chơi (vòng)
43801011
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
56%
36
6
9
50%
52%
Mirage
55%
42
11
7
57%
44%
Dust II
54%
52
29
3
49%
56%
Nuke
51%
41
13
4
53%
46%
Train
38%
21
3
29
54%
40%
Overpass
33%
9
3
13
51%
37%
Inferno
0%
1
0
65
40%
17%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của RUBY
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
22
0%
Trận đấu
85
52%
Bản đồ
210
52%
Vòng đấu
4469
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.50
72%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.26
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.82
100%
Hiệp phụ
0.03
47%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.04
6%
Vòng force
0.25
41%
Vòng mua đầy đủ
0.62
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.55
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Sát thương
387.19
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
10.4K21%
Ngực
23.1K48%
Bụng
7.3K15%
Cánh tay
5.2K11%
Chân
2.4K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
56%
36
6
9
50%
52%
Mirage
55%
42
11
7
57%
44%
Dust II
54%
52
29
3
49%
56%
Nuke
51%
41
13
4
53%
46%
Train
38%
21
3
29
54%
40%
Overpass
33%
9
3
13
51%
37%
Inferno
0%
1
0
65
40%
17%