TNL
TEAM NEXT LEVEL
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.5
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Số lần giết mở
0.481
0.5
Đấu súng
1.77
1.55
Chi phí giết
5884
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:22s
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.63.7
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:22s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:26s00:35s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.74.2
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
6
1
4
80%
59%
Ancient
73%
26
1
4
44%
58%
Dust II
70%
23
5
1
53%
57%
Anubis
60%
20
0
8
51%
49%
Nuke
57%
30
1
0
48%
53%
Mirage
50%
32
3
2
57%
42%
Inferno
44%
9
0
10
52%
52%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của TNL
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
17%
Trận đấu
49
59%
Bản đồ
99
55%
Vòng đấu
2090
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
71%
4/5
0.49
31%
Cài bom (tự cài)
0.14
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.38
100%
Hiệp phụ
0.03
56%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.02
2%
Vòng force
0.38
84%
Vòng mua đầy đủ
0.29
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.5
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Sát thương
382.93
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.2K22%
Ngực
4.8K49%
Bụng
1.4K14%
Cánh tay
1.1K11%
Chân
4825%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
6
1
4
80%
59%
Ancient
73%
26
1
4
44%
58%
Dust II
70%
23
5
1
53%
57%
Anubis
60%
20
0
8
51%
49%
Nuke
57%
30
1
0
48%
53%
Mirage
50%
32
3
2
57%
42%
Inferno
44%
9
0
10
52%
52%