TNL
TNL, team next level
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến TNL
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Số lần giết mở
0.497
0.5
Đấu súng
1.71
1.55
Chi phí giết
6456
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Khói ném trên bản đồ
1714.2369
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.82
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6928
Số kill AK47 trên bản đồ
176.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
81.825.2
Số kill trên bản đồ
29.0716.6028
Sát thương (trung bình/vòng)
133.41834.8
Số headshot trên bản đồ
190.3194
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
13523.5
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
71%
21
4
1
56%
56%
Mirage
71%
31
5
1
60%
48%
Nuke
61%
18
1
2
49%
51%
Anubis
53%
19
1
1
46%
46%
Ancient
45%
22
2
4
43%
49%
Inferno
38%
16
0
5
47%
45%
Vertigo
0%
0
0
9
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của TNL
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
62
61%
Bản đồ
118
57%
Vòng đấu
2574
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
70%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.10
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.30
100%
Hiệp phụ
0.03
57%
Vòng súng ngắn
0.09
46%
Vòng eco
0.02
0%
Vòng force
0.40
89%
Vòng mua đầy đủ
0.22
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Sát thương
354.66
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.9K23%
Ngực
3.9K47%
Bụng
1.1K14%
Cánh tay
88211%
Chân
4065%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
71%
21
4
1
56%
56%
Mirage
71%
31
5
1
60%
48%
Nuke
61%
18
1
2
49%
51%
Anubis
53%
19
1
1
46%
46%
Ancient
45%
22
2
4
43%
49%
Inferno
38%
16
0
5
47%
45%
Vertigo
0%
0
0
9
0%
0%