TNL
team next level
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến TNL
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Số lần giết mở
0.464
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
6441
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Vòng đấu nhanh (giây)
00:30s01:55s
Sát thương (tổng/vòng)
38773
Multikill x-
4
Vòng đấu nhanh (giây)
00:31s01:55s
Sát thương (tổng/vòng)
39973
Điểm người chơi (vòng)
45961010
Điểm người chơi (vòng)
49281010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
4
0%
0%
Dust II
67%
21
4
1
51%
59%
Anubis
65%
17
0
7
51%
48%
Ancient
64%
22
1
4
44%
54%
Mirage
55%
31
4
2
56%
45%
Nuke
54%
26
1
0
47%
51%
Inferno
50%
12
0
8
54%
49%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của TNL
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
8%
Trận đấu
52
56%
Bản đồ
104
55%
Vòng đấu
2295
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
71%
4/5
0.50
31%
Cài bom (tự cài)
0.12
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.31
100%
Hiệp phụ
0.04
55%
Vòng súng ngắn
0.09
44%
Vòng eco
0.02
2%
Vòng force
0.40
89%
Vòng mua đầy đủ
0.24
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Sát thương
356.93
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.8K22%
Ngực
4.1K48%
Bụng
1.2K14%
Cánh tay
88811%
Chân
4335%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
2
0
4
0%
0%
Dust II
67%
21
4
1
51%
59%
Anubis
65%
17
0
7
51%
48%
Ancient
64%
22
1
4
44%
54%
Mirage
55%
31
4
2
56%
45%
Nuke
54%
26
1
0
47%
51%
Inferno
50%
12
0
8
54%
49%