FAVBET
FAVBET Team
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.51
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Số lần giết mở
0.532
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
6003
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:23s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6428
Số kill Galil trên bản đồ
41.8162
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.14.2
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.13.4
Khói ném trên bản đồ
2114.2369
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:19s00:35s
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Sát thương đồng đội
1
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
67%
3
0
61
58%
28%
Anubis
65%
49
16
5
44%
61%
Dust II
65%
34
11
11
50%
56%
Inferno
65%
48
30
2
54%
56%
Ancient
60%
47
4
13
53%
52%
Vertigo
57%
21
2
27
53%
55%
Train
50%
2
0
5
59%
41%
Nuke
43%
35
5
15
51%
45%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FAVBET
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
23
13%
Trận đấu
112
63%
Bản đồ
239
60%
Vòng đấu
5167
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.51
73%
4/5
0.49
30%
Cài bom (tự cài)
0.23
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.61
100%
Hiệp phụ
0.04
54%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.28
67%
Vòng mua đầy đủ
0.50
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.51
3.35
Số lần chết
3.27
3.35
Sát thương
382.4
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9.4K22%
Ngực
20.4K48%
Bụng
6.2K15%
Cánh tay
4.6K11%
Chân
1.8K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
67%
3
0
61
58%
28%
Anubis
65%
49
16
5
44%
61%
Dust II
65%
34
11
11
50%
56%
Inferno
65%
48
30
2
54%
56%
Ancient
60%
47
4
13
53%
52%
Vertigo
57%
21
2
27
53%
55%
Train
50%
2
0
5
59%
41%
Nuke
43%
35
5
15
51%
45%