FAVBET
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.16
3.35
Số lần giết mở
0.505
0.5
Đấu súng
1.81
1.55
Chi phí giết
6104
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:21s01:24s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.34.8
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
48.916.3
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
45.616.3
Số kill M4A1 trên bản đồ
74.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
72.316.3
Số kill AWP trên bản đồ
146.3324
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
59.921.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
71%
48
31
2
57%
56%
Mirage
67%
3
0
57
58%
28%
Anubis
63%
49
15
4
46%
58%
Dust II
61%
28
6
14
49%
55%
Ancient
59%
44
4
11
53%
52%
Vertigo
57%
21
2
30
53%
55%
Nuke
35%
31
6
13
50%
42%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của FAVBET
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
11%
Trận đấu
106
62%
Bản đồ
223
59%
Vòng đấu
4760
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.51
73%
4/5
0.49
31%
Cài bom (tự cài)
0.23
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.65
100%
Hiệp phụ
0.03
53%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.27
65%
Vòng mua đầy đủ
0.52
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.4
3.35
Số lần chết
3.16
3.35
Sát thương
369.05
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.8K22%
Ngực
19.1K48%
Bụng
5.8K15%
Cánh tay
4.3K11%
Chân
1.7K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
71%
48
31
2
57%
56%
Mirage
67%
3
0
57
58%
28%
Anubis
63%
49
15
4
46%
58%
Dust II
61%
28
6
14
49%
55%
Ancient
59%
44
4
11
53%
52%
Vertigo
57%
21
2
30
53%
55%
Nuke
35%
31
6
13
50%
42%