CPH Wolves
CPH Wolves
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến CPH Wolves
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Số lần giết mở
0.48
0.5
Đấu súng
1.8
1.55
Chi phí giết
6004
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:59s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4928
Số kill AK47 trên bản đồ
146.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
76.825.2
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.24.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.94.2
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.93.7
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
61%
18
1
38
53%
48%
Mirage
59%
85
14
5
52%
49%
Anubis
54%
46
6
17
44%
55%
Inferno
52%
29
5
16
50%
54%
Ancient
49%
95
22
4
50%
49%
Nuke
49%
35
3
9
52%
45%
Vertigo
37%
19
0
13
44%
51%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của CPH Wolves
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
31
0%
Trận đấu
135
56%
Bản đồ
293
52%
Vòng đấu
6356
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.48
71%
4/5
0.51
30%
Cài bom (tự cài)
0.17
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.46
100%
Hiệp phụ
0.04
50%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.04
4%
Vòng force
0.33
77%
Vòng mua đầy đủ
0.38
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Sát thương
366.45
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.9K23%
Ngực
19K48%
Bụng
5.6K14%
Cánh tay
4.2K11%
Chân
1.8K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
61%
18
1
38
53%
48%
Mirage
59%
85
14
5
52%
49%
Anubis
54%
46
6
17
44%
55%
Inferno
52%
29
5
16
50%
54%
Ancient
49%
95
22
4
50%
49%
Nuke
49%
35
3
9
52%
45%
Vertigo
37%
19
0
13
44%
51%