CPH Wolves
Copenhagen Wolves
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến CPH Wolves
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Số lần giết mở
0.527
0.5
Đấu súng
1.74
1.55
Chi phí giết
5989
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.14.2
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
75.625.2
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
61%
75
15
7
55%
49%
Dust II
57%
21
2
35
52%
45%
Anubis
56%
54
9
16
45%
56%
Ancient
52%
91
24
4
51%
50%
Inferno
50%
26
5
21
50%
51%
Nuke
47%
43
3
9
52%
42%
Vertigo
40%
15
0
13
46%
51%
Train
0%
0
0
11
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của CPH Wolves
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
31
3%
Trận đấu
130
58%
Bản đồ
286
52%
Vòng đấu
6084
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.49
71%
4/5
0.50
30%
Cài bom (tự cài)
0.18
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.51
100%
Hiệp phụ
0.03
45%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.04
5%
Vòng force
0.32
74%
Vòng mua đầy đủ
0.41
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Sát thương
375.2
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9.2K23%
Ngực
19.9K49%
Bụng
5.6K14%
Cánh tay
4.4K11%
Chân
1.8K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
61%
75
15
7
55%
49%
Dust II
57%
21
2
35
52%
45%
Anubis
56%
54
9
16
45%
56%
Ancient
52%
91
24
4
51%
50%
Inferno
50%
26
5
21
50%
51%
Nuke
47%
43
3
9
52%
42%
Vertigo
40%
15
0
13
46%
51%
Train
0%
0
0
11
0%
0%