kONO
kONO.ECF
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Số lần giết mở
0.513
0.5
Đấu súng
1.66
1.55
Chi phí giết
6145
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:22s
Khói ném trên bản đồ
2414.1785
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6282
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
17.45.3
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6282
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
15.83.7
Điểm người chơi (vòng)
41421011
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.3
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
72%
18
0
11
53%
61%
Inferno
71%
21
3
9
63%
57%
Anubis
60%
10
1
23
38%
57%
Mirage
54%
37
3
3
54%
50%
Dust II
50%
24
5
11
48%
55%
Ancient
49%
51
16
1
44%
59%
Train
47%
17
6
10
51%
41%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của kONO
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
7%
Trận đấu
68
54%
Bản đồ
157
57%
Vòng đấu
3394
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.51
75%
4/5
0.48
29%
Cài bom (tự cài)
0.21
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.04
58%
Vòng súng ngắn
0.09
59%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.31
72%
Vòng mua đầy đủ
0.45
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.36
3.35
Sát thương
366.69
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.6K22%
Ngực
12.5K49%
Bụng
3.8K15%
Cánh tay
2.7K11%
Chân
1.2K5%