kONO
kONO.ECF
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.5
3.35
Số lần chết
3.22
3.35
Số lần giết mở
0.512
0.5
Đấu súng
1.91
1.55
Chi phí giết
6058
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Khói ném trên bản đồ
2714.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
156.3792
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:28s00:05s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.84.9
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.44.2
Khói ném trên bản đồ
1914.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
42
6
6
52%
57%
Inferno
61%
46
11
2
48%
57%
Mirage
61%
33
4
7
52%
53%
Dust II
58%
38
7
2
52%
52%
Vertigo
50%
24
3
7
48%
56%
Anubis
44%
34
1
14
40%
58%
Nuke
0%
1
0
32
25%
60%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
5%
Trận đấu
98
57%
Bản đồ
205
56%
Vòng đấu
4454
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
72%
4/5
0.47
31%
Cài bom (tự cài)
0.15
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.32
100%
Hiệp phụ
0.03
49%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.03
9%
Vòng force
0.37
84%
Vòng mua đầy đủ
0.33
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.5
3.35
Số lần chết
3.22
3.35
Sát thương
381.48
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.3K23%
Ngực
11.1K49%
Bụng
3.1K13%
Cánh tay
2.4K10%
Chân
9624%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
67%
42
6
6
52%
57%
Inferno
61%
46
11
2
48%
57%
Mirage
61%
33
4
7
52%
53%
Dust II
58%
38
7
2
52%
52%
Vertigo
50%
24
3
7
48%
56%
Anubis
44%
34
1
14
40%
58%
Nuke
0%
1
0
32
25%
60%