NOM
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến NOM
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.6
3.35
Số lần giết mở
0.482
0.5
Đấu súng
1.62
1.55
Chi phí giết
6089
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AWP trên bản đồ
166.4049
Điểm người chơi (vòng)
41241010
Số đạn (tổng/vòng)
9016
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
9726.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:21s00:05s
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
3
42%
73%
Inferno
50%
2
1
0
57%
42%
Ancient
25%
4
0
2
49%
38%
Dust II
0%
2
1
2
17%
33%
Mirage
0%
2
0
0
42%
14%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của NOM
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
5
40%
Bản đồ
9
33%
Vòng đấu
203
44%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
44%
5/4
0.46
67%
4/5
0.54
25%
Cài bom (tự cài)
0.23
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.75
100%
Hiệp phụ
0.04
50%
Vòng súng ngắn
0.09
22%
Vòng eco
0.08
0%
Vòng force
0.23
36%
Vòng mua đầy đủ
0.61
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.6
3.35
Sát thương
360.7
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
45423%
Ngực
87644%
Bụng
36018%
Cánh tay
20910%
Chân
1005%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
100%
1
0
3
42%
73%
Inferno
50%
2
1
0
57%
42%
Ancient
25%
4
0
2
49%
38%
Dust II
0%
2
1
2
17%
33%
Mirage
0%
2
0
0
42%
14%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%