NAVI Junior
Natus Vincere Junior
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Số lần giết mở
0.497
0.5
Đấu súng
1.89
1.55
Chi phí giết
6223
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2214.2369
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.76
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Sát thương (tổng/vòng)
43773
Điểm người chơi (vòng)
35801010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
81%
31
9
7
58%
58%
Anubis
78%
36
14
6
50%
65%
Ancient
71%
59
27
3
57%
56%
Mirage
65%
31
4
18
54%
53%
Inferno
61%
23
1
21
49%
57%
Nuke
51%
37
3
17
53%
47%
Train
0%
0
0
8
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
39
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của NAVI Junior
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
22
27%
Trận đấu
94
73%
Bản đồ
212
68%
Vòng đấu
4559
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.53
74%
4/5
0.47
34%
Cài bom (tự cài)
0.23
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.67
100%
Hiệp phụ
0.03
54%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.27
72%
Vòng mua đầy đủ
0.52
62%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.32
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Sát thương
366.92
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
9.1K23%
Ngực
18.3K47%
Bụng
5.3K14%
Cánh tay
4K10%
Chân
2K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
81%
31
9
7
58%
58%
Anubis
78%
36
14
6
50%
65%
Ancient
71%
59
27
3
57%
56%
Mirage
65%
31
4
18
54%
53%
Inferno
61%
23
1
21
49%
57%
Nuke
51%
37
3
17
53%
47%
Train
0%
0
0
8
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
39
0%
0%