NAVI Junior
Natus Vincere Junior
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Số lần giết mở
0.529
0.5
Đấu súng
1.86
1.55
Chi phí giết
6222
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Khói ném trên bản đồ
1614.2369
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
55.116.3
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:23s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
16.33.4
Điểm người chơi (vòng)
35151010
Số đạn (tổng/vòng)
10616
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
82%
34
14
3
51%
66%
Dust II
79%
33
8
7
58%
60%
Ancient
70%
57
21
2
56%
56%
Mirage
66%
32
4
16
54%
54%
Inferno
57%
21
1
18
50%
55%
Nuke
51%
35
1
16
53%
46%
Vertigo
0%
0
0
39
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của NAVI Junior
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
19
32%
Trận đấu
94
74%
Bản đồ
208
68%
Vòng đấu
4478
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.52
74%
4/5
0.48
34%
Cài bom (tự cài)
0.21
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.67
100%
Hiệp phụ
0.04
52%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.04
5%
Vòng force
0.29
76%
Vòng mua đầy đủ
0.48
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Sát thương
378.84
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
8.3K23%
Ngực
17K48%
Bụng
4.9K14%
Cánh tay
3.7K10%
Chân
1.8K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
82%
34
14
3
51%
66%
Dust II
79%
33
8
7
58%
60%
Ancient
70%
57
21
2
56%
56%
Mirage
66%
32
4
16
54%
54%
Inferno
57%
21
1
18
50%
55%
Nuke
51%
35
1
16
53%
46%
Vertigo
0%
0
0
39
0%
0%