Lemondogs

Thống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

5.7

6.27

Số lần giết

2.91

3.35

Số lần chết

3.01

3.35

Số lần giết mở

0.45

0.5

Đấu súng

1.33

1.55

Chi phí giết

6138

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

21.4482

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.6027

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

31.8164

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:24s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35241010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

39131010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

39991010

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

3

Bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

6

l
w
l

0

0

80%

38%

Anubis

40%

5

l
l
l
l

0

0

28%

47%

Ancient

33%

6

w
w
l
l

0

0

35%

22%

Mirage

33%

3

l
l
w

0

0

0%

17%

Inferno

0%

1

l
w

0

0

39%

56%

Nuke

0%

1

l

0

0

0%

33%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua