GL Academy
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến GL Academy
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 13 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
2.95
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Số lần giết mở
0.434
0.5
Đấu súng
1.47
1.55
Chi phí giết
6521
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Vòng đấu nhanh (giây)
00:26s01:55s
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Số kill AK47 trên bản đồ
136.4203
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Vòng đấu nhanh (giây)
00:14s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:29s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
37861010
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
4
0
0
52%
50%
Ancient
71%
17
1
0
56%
45%
Dust II
40%
5
0
1
42%
57%
Inferno
40%
10
1
0
52%
47%
Nuke
36%
11
0
2
42%
46%
Mirage
33%
15
0
1
51%
44%
Anubis
25%
4
0
0
41%
44%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của GL Academy
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
37
46%
Bản đồ
56
43%
Vòng đấu
1227
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.50
69%
4/5
0.50
26%
Cài bom (tự cài)
0.04
67%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.06
100%
Hiệp phụ
0.01
31%
Vòng súng ngắn
0.09
47%
Vòng eco
0.01
0%
Vòng force
0.45
95%
Vòng mua đầy đủ
0.11
45%
Thống kê trong gameTrận đấu 13 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
2.95
3.35
Số lần chết
3.35
3.35
Sát thương
333.15
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
45719%
Ngực
1.1K49%
Bụng
36415%
Cánh tay
27412%
Chân
1105%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
4
0
0
52%
50%
Ancient
71%
17
1
0
56%
45%
Dust II
40%
5
0
1
42%
57%
Inferno
40%
10
1
0
52%
47%
Nuke
36%
11
0
2
42%
46%
Mirage
33%
15
0
1
51%
44%
Anubis
25%
4
0
0
41%
44%