ADEPTS

Đội hình
thêm
  • Chính thức

  • Chính thức

  • Chính thức

  • Chính thức

  • Chính thức

Hiện tại không có đội hình
Tất cả đội hình
Thống kê trong gameTrận đấu 10 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

5.7

6.27

Số lần giết

3.1

3.35

Số lần chết

3.62

3.35

Số lần giết mở

0.429

0.5

Đấu súng

1.64

1.55

Chi phí giết

6236

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

31.5972

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3022

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3022

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Ancient

6.973.3817

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.5972

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

21.3022

Số kill USP trên bản đồ

  •  Dust II

31.5972

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Dust II

7.023.3817

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:32s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

42411010

Bản đồ 6 tháng qua

Dust II

57%

28

w
w
l

0

0

50%

54%

Vertigo

50%

14

l
w
l
l
l

2

3

48%

51%

Anubis

43%

30

w
l
l
l
l

1

0

41%

49%

Inferno

32%

19

l
l
w
w

2

0

40%

37%

Nuke

32%

19

l
l
w
w

0

0

52%

42%

Ancient

23%

26

l
l
l
w
l

1

3

43%

39%

Mirage

0%

1

l
fb
fb
fb

0

6

17%

0%

Train

0%

1

l

0

0

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua