GODSENT
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến GODSENT
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.14
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Số lần giết mở
0.454
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6491
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Vòng đấu nhanh (giây)
00:31s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:27s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
48111010
Điểm người chơi (vòng)
40301010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.3478
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6427
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
60%
25
0
0
44%
61%
Mirage
56%
16
0
0
44%
53%
Anubis
55%
11
0
0
51%
54%
Dust II
43%
7
0
0
54%
37%
Vertigo
33%
6
0
0
19%
33%
Nuke
0%
4
0
0
32%
39%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của GODSENT
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
31
42%
Bản đồ
49
49%
Vòng đấu
1063
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.49
68%
4/5
0.51
30%
Cài bom (tự cài)
0.00
0%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.00
0%
Hiệp phụ
0.01
33%
Vòng súng ngắn
0.09
46%
Vòng eco
0.00
0%
Vòng force
0.49
100%
Vòng mua đầy đủ
0.00
0%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.14
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Sát thương
348.42
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
60%
25
0
0
44%
61%
Mirage
56%
16
0
0
44%
53%
Anubis
55%
11
0
0
51%
54%
Dust II
43%
7
0
0
54%
37%
Vertigo
33%
6
0
0
19%
33%
Nuke
0%
4
0
0
32%
39%