CCT Central Europe Season 7
лип 31 - сер 17
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Central Europe Season 7
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2615.0373
Số kill Galil trên bản đồ
61.807
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
165.6
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9130
Khói ném trên bản đồ
3215.0373
Điểm người chơi (vòng)
35191012
Điểm người chơi (vòng)
37051012
Điểm người chơi (vòng)
35121012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $22 000
2nd vị trí
- $10 000
3-4th các vị trí
- $5 000
5-8th các vị trí
- $2 000
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
57%
43%
19
25
Nuke
54%
46%
9
35
Ancient
53%
47%
23
15
Inferno
52%
48%
20
23
Overpass
51%
49%
26
19
Vertigo
50%
50%
8
34
Anubis
45%
55%
8
37
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.94
0.59
98.32
3
2
7.2
0.91
0.64
96.21
5
3
6.9
0.82
0.64
90.64
15
4
6.8
0.78
0.56
78.31
22
5
6.7
0.81
0.61
87.93
12
6
6.6
0.76
0.59
80.34
10
7
6.6
0.76
0.59
78.66
11
8
6.5
0.77
0.67
84.24
3
9
6.5
0.78
0.61
80.94
9
10
6.5
0.74
0.61
85.44
15
11
6.5
0.74
0.54
75.07
11
12
6.5
0.75
0.61
80.36
7
13
6.5
0.76
0.65
81.30
7
14
6.4
0.72
0.67
83.74
10
15
6.4
0.76
0.76
89.24
11
16
6.4
0.73
0.63
79.37
10
17
6.4
0.73
0.64
79.73
14
18
6.4
0.70
0.63
80.76
5
19
6.4
0.76
0.69
83.21
5
20
6.4
0.70
0.52
71.10
15
21
6.3
0.69
0.60
76.47
14
22
6.3
0.75
0.58
75.91
13
23
6.3
0.68
0.59
66.52
4
24
6.3
0.73
0.62
76.63
12
25
6.3
0.69
0.65
80.97
5
26
6.3
0.76
0.68
78.73
11
27
6.3
0.70
0.62
74.72
10
28
6.3
0.69
0.64
78.35
12
29
6.3
0.72
0.67
77.34
22
30
6.3
0.73
0.72
80.85
7
31
6.3
0.67
0.69
77.79
2
32
6.3
0.71
0.62
71.63
11
33
6.3
0.73
0.73
84.14
13
34
6.2
0.66
0.64
72.77
4
35
6.2
0.68
0.70
81.61
13
36
6.2
0.71
0.63
70.70
11
37
6.2
0.68
0.65
77.63
10
38
6.2
0.66
0.62
74.49
7
39
6.2
0.68
0.53
63.92
11
40
6.2
0.66
0.62
73.35
19
41
6.2
0.68
0.61
74.84
10
42
6.2
0.73
0.71
84.46
5
43
6.1
0.70
0.64
75.51
10
44
6.1
0.70
0.70
74.00
7
45
6.1
0.60
0.59
68.13
4
46
6.1
0.66
0.60
72.51
10
47
6.1
0.68
0.67
75.42
11
48
6.1
0.66
0.70
78.09
9
49
6.1
0.64
0.69
75.38
11
50
6.0
0.66
0.64
75.58
7