kRaSnaL
Szymon Mrozek
Tin tức người chơi
ThêmThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.092
0.1
Đấu súng
0.36
0.31
Chi phí giết
5956
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Clutch (kẻ địch)
2
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Số giao dịch trên bản đồ
7.023.3817
Khói ném trên bản đồ
1814.3232
Số kill Galil trên bản đồ
51.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
26.16
Số đạn (tổng/vòng)
9216
Multikill x-
4
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
185.3
Số kill trên bản đồ
616.7206
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
8.2
1
Ancient
6.3
26
Nuke
6.0
26
Anubis
6.0
27
Mirage
5.8
28
Vertigo
5.7
19
Dust II
5.1
12
Lịch sử chuyển nhượng của kRaSnaL
kRaSnaL
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2021
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
18
6%
Trận đấu
64
59%
Bản đồ
139
58%
Vòng đấu
2949
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K20%
Ngực
3.3K49%
Bụng
91014%
Cánh tay
75611%
Chân
3375%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của kRaSnaL
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.67
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
75.18
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
8.2
1
Ancient
6.3
26
Nuke
6.0
26
Anubis
6.0
27
Mirage
5.8
28
Vertigo
5.7
19
Dust II
5.1
12