br0
Alexander Bro
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
0.62
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Số lần giết mở
0.081
0.1
Đấu súng
0.35
0.31
Chi phí giết
6207
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.56
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
42301010
Multikill x-
4
Số kill Galil trên bản đồ
51.8168
Điểm người chơi (vòng)
43881010
Ace của người chơi
1
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.84.2
Số đạn (tổng/vòng)
8816
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.4
9
Vertigo
6.0
6
Dust II
5.6
6
Mirage
5.6
6
Nuke
5.4
6
Ancient
5.2
7
Lịch sử chuyển nhượng của br0
br0
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
0%
Trận đấu
18
39%
Bản đồ
40
48%
Vòng đấu
867
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
41524%
Ngực
81247%
Bụng
23213%
Cánh tay
18010%
Chân
1056%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của br0
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
0.62
0.67
Số lần chết
0.66
0.67
Sát thương
69.73
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.4
9
Vertigo
6.0
6
Dust II
5.6
6
Mirage
5.6
6
Nuke
5.4
6
Ancient
5.2
7