Calyx
Buğra Arkın
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
0.61
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Số lần giết mở
0.074
0.1
Đấu súng
0.37
0.31
Chi phí giết
6655
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.8
Khói ném trên bản đồ
1914.3232
Điểm người chơi (vòng)
43471010
Clutch (kẻ địch)
3
Khói ném trên bản đồ
1814.3232
Sát thương (tổng/vòng)
41673
Khói ném trên bản đồ
1914.3232
Khói ném trên bản đồ
3214.3232
Sát thương (tổng/vòng)
42773
Điểm người chơi (vòng)
36111010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.3
15
Inferno
5.9
14
Anubis
5.9
13
Mirage
5.9
12
Nuke
5.9
13
Vertigo
5.7
7
Ancient
5.6
2
Lịch sử chuyển nhượng của Calyx
Calyx
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2022
2021
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
37
59%
Bản đồ
76
58%
Vòng đấu
1688
52%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
90126%
Ngực
1.6K48%
Bụng
42612%
Cánh tay
33410%
Chân
1294%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Calyx
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
0.61
0.67
Số lần chết
0.65
0.67
Sát thương
68.76
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
6.3
15
Inferno
5.9
14
Anubis
5.9
13
Mirage
5.9
12
Nuke
5.9
13
Vertigo
5.7
7
Ancient
5.6
2