PGL Major Copenhagen 2024: European Open Qualifier 1
січ 8 - січ 9
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến PGL Major Copenhagen 2024: European Open Qualifier 1
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2314.8354
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4429
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
17.53.9
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
72
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6529
Khói ném trên bản đồ
3014.8354
Số kill USP trên bản đồ
51.6107
Sát thương USP (trung bình/vòng)
174.7
Số kill AWP trên bản đồ
166.5449
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
60.521.7
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
59%
41%
5
19
Vertigo
54%
46%
3
23
Mirage
53%
47%
2
24
Ancient
52%
48%
10
16
Overpass
50%
50%
5
21
Inferno
31%
69%
2
23
Anubis
30%
70%
5
22
Thông tin
Các đội tham gia
Sangal
Nexus
Secret
Lilmix
9INE
Illuminar
HAVU
Nemiga
GODSENT
HEROIC
fnatic
Anonymo
PGE Turow
Entropiq
Rhyno
Sampi
Genk
B8
Metizport
Zero Tenacity
ECSTATIC
premghouls
Sashi
TMVG
EYEBALLERS
JANO
The Prodigies
K10
Espionage
- EE
En av de lette
Forward
ECLOT
UNiTY
The Witchers
IKLA
CEPTER
Underrated
sYnck
- ee
ex-ThunderFlash
Verdant
lajtbitexe
Space
Betera
Gucci Academy
- LL
LOADING
PERA
ENEIDA
- ss
showmakerz
BLEED
KOI
Johnny Speeds
- jj
jerpajapojat
- SS
SSX
- EE
EC Kostroma
- NN
NextUp
- bb
b52team
- TT
TEAM MAXX
- SS
SigmatiX Esports
- CC
Come on now dawg
- ss
szczury123
- CC
ChachoTeam
- UU
Untouchables
- RR
REAL MADRID
- xx
xGOD
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.1
0.95
0.61
105.05
2
2
7.5
1.05
0.85
112.92
4
3
7.4
0.92
0.53
91.29
4
4
7.3
0.94
0.72
95.06
1
5
7.3
0.80
0.75
80.90
1
6
7.3
0.97
0.66
90.86
1
7
7.3
0.75
0.70
68.05
1
8
7.2
0.91
0.61
85.43
2
9
7.1
0.95
0.57
93.82
5
10
7.0
0.92
0.70
98.50
3
11
7.0
0.99
0.60
101.27
4
12
6.9
0.90
0.76
86.48
1
13
6.9
0.76
0.56
81.54
5
14
6.9
0.80
0.80
87.67
2
15
6.9
0.92
0.68
90.10
2
16
6.9
0.79
0.59
82.45
5
17
6.8
0.85
0.51
83.09
4
18
6.8
0.82
0.68
97.55
1
19
6.7
0.86
0.59
84.11
4
20
6.7
0.77
0.57
76.63
5
21
6.7
0.81
0.78
90.03
2
22
6.7
0.74
0.80
76.66
1
23
6.6
0.86
0.79
76.36
1
24
6.5
0.79
0.71
79.96
1
25
6.5
0.68
0.63
85.85
2
26
6.5
0.79
0.76
90.52
1
27
6.5
0.87
0.74
78.52
1
28
6.5
0.70
0.70
82.50
2
29
6.5
0.71
0.63
84.77
1
30
6.4
0.79
0.69
86.14
2
31
6.4
0.77
0.68
71.45
1
32
6.4
0.74
0.68
73.47
1
33
6.4
0.71
0.61
68.00
2
34
6.4
0.59
0.64
69.59
1
35
6.4
0.66
0.61
75.66
3
36
6.4
0.78
0.60
79.47
4
37
6.3
0.80
0.64
82.90
4
38
6.3
0.78
0.75
89.49
4
39
6.3
0.78
0.78
87.61
1
40
6.3
0.67
0.64
76.50
4
41
6.3
0.89
0.62
80.84
2
42
6.3
0.74
0.62
81.44
4
43
6.3
0.80
0.69
71.40
1
44
6.3
0.67
0.62
75.38
5
45
6.3
0.67
0.52
73.70
2
46
6.3
0.63
0.79
72.53
1
47
6.3
0.69
0.66
89.66
2
48
6.3
0.69
0.86
94.19
2
49
6.2
0.70
0.83
86.09
1
50
6.2
0.63
0.56
68.71
2