UNiTY
UNiTY esports
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến UNiTY
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Số lần giết mở
0.467
0.5
Đấu súng
1.63
1.55
Chi phí giết
6318
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4548
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
20.74.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
16.36.1
Sát thương (tổng/vòng)
41473
Điểm người chơi (vòng)
35191011
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:22s
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
47%
19
3
4
52%
49%
Ancient
45%
31
7
3
49%
46%
Train
40%
10
2
13
51%
43%
Mirage
40%
35
10
3
54%
39%
Anubis
37%
38
6
5
42%
57%
Dust II
36%
14
1
20
39%
27%
Nuke
31%
16
0
10
40%
37%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của UNiTY
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
0%
Trận đấu
48
33%
Bản đồ
105
35%
Vòng đấu
2239
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
46%
5/4
0.49
70%
4/5
0.51
24%
Cài bom (tự cài)
0.24
69%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.48
100%
Hiệp phụ
0.05
43%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.05
3%
Vòng force
0.27
55%
Vòng mua đầy đủ
0.53
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.24
3.35
Số lần chết
3.45
3.35
Sát thương
361.48
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.2K22%
Ngực
9.3K49%
Bụng
2.8K15%
Cánh tay
2.1K11%
Chân
8134%