UNiTY
UNiTY esports
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến UNiTY
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.6
3.35
Số lần giết mở
0.517
0.5
Đấu súng
1.7
1.55
Chi phí giết
6224
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.53.4
Tỷ lệ headshot
39%16%
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:55s
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.5
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.64.2
Khói ném trên bản đồ
2614.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
60%
5
0
26
59%
37%
Anubis
55%
31
14
1
48%
54%
Mirage
53%
36
10
4
52%
50%
Vertigo
43%
7
0
12
53%
39%
Nuke
42%
19
1
8
47%
46%
Ancient
37%
27
7
3
47%
49%
Dust II
31%
13
1
15
38%
41%
Train
0%
0
0
6
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của UNiTY
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
6%
Trận đấu
61
48%
Bản đồ
124
44%
Vòng đấu
2645
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.50
70%
4/5
0.51
27%
Cài bom (tự cài)
0.20
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.45
100%
Hiệp phụ
0.04
54%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.05
7%
Vòng force
0.31
67%
Vòng mua đầy đủ
0.45
53%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.39
3.35
Số lần chết
3.6
3.35
Sát thương
380.77
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.2K20%
Ngực
10.2K49%
Bụng
3.1K15%
Cánh tay
2.2K11%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
60%
5
0
26
59%
37%
Anubis
55%
31
14
1
48%
54%
Mirage
53%
36
10
4
52%
50%
Vertigo
43%
7
0
12
53%
39%
Nuke
42%
19
1
8
47%
46%
Ancient
37%
27
7
3
47%
49%
Dust II
31%
13
1
15
38%
41%
Train
0%
0
0
6
0%
0%