UNiTY
UNiTY esports
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến UNiTY
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.65
3.35
Số lần giết mở
0.53
0.5
Đấu súng
1.69
1.55
Chi phí giết
6331
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương (tổng/vòng)
46473
Điểm người chơi (vòng)
38361011
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill AK47 trên bản đồ
226.3346
Vòng đấu nhanh (giây)
00:30s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:15s01:55s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
34.13.4
Sát thương HE (trung bình/vòng)
13.23.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
10426.1
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
45%
11
0
11
47%
43%
Mirage
44%
27
3
4
52%
45%
Anubis
44%
43
14
1
45%
57%
Ancient
39%
28
4
3
46%
45%
Nuke
33%
9
0
5
47%
41%
Dust II
31%
16
1
11
32%
40%
Train
0%
0
10
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của UNiTY
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
45
36%
Bản đồ
92
37%
Vòng đấu
2035
46%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
46%
5/4
0.49
68%
4/5
0.52
25%
Cài bom (tự cài)
0.19
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.37
100%
Hiệp phụ
0.05
49%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.04
3%
Vòng force
0.31
66%
Vòng mua đầy đủ
0.44
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.33
3.35
Số lần chết
3.65
3.35
Sát thương
372.22
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.9K21%
Ngực
7K49%
Bụng
2K14%
Cánh tay
1.5K11%
Chân
6435%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
45%
11
0
11
47%
43%
Mirage
44%
27
3
4
52%
45%
Anubis
44%
43
14
1
45%
57%
Ancient
39%
28
4
3
46%
45%
Nuke
33%
9
0
5
47%
41%
Dust II
31%
16
1
11
32%
40%
Train
0%
0
10
0%
0%