UNiTY
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến UNiTY
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Số lần giết mở
0.485
0.5
Đấu súng
1.54
1.55
Chi phí giết
6311
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
19.93.4
Khói ném trên bản đồ
2014.3232
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.34.8
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:17s00:36s
Eco thắng full mua
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
14626.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:23s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
69%
32
13
1
49%
58%
Mirage
53%
34
9
5
53%
51%
Ancient
46%
35
6
2
50%
50%
Nuke
43%
21
1
7
48%
46%
Dust II
41%
17
0
12
40%
49%
Vertigo
36%
11
0
14
54%
36%
Inferno
33%
3
0
26
51%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của UNiTY
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
16
6%
Trận đấu
73
53%
Bản đồ
144
49%
Vòng đấu
3063
49%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.49
70%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.18
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.36
100%
Hiệp phụ
0.04
53%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.04
7%
Vòng force
0.34
74%
Vòng mua đầy đủ
0.40
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.49
3.35
Sát thương
358.84
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4.2K20%
Ngực
10.3K49%
Bụng
3.2K15%
Cánh tay
2.2K10%
Chân
1.1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
69%
32
13
1
49%
58%
Mirage
53%
34
9
5
53%
51%
Ancient
46%
35
6
2
50%
50%
Nuke
43%
21
1
7
48%
46%
Dust II
41%
17
0
12
40%
49%
Vertigo
36%
11
0
14
54%
36%
Inferno
33%
3
0
26
51%
33%