KOI
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến KOI
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Số lần giết mở
0.48
0.5
Đấu súng
1.55
1.55
Chi phí giết
6292
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.74.2
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Điểm người chơi (vòng)
34721010
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9823.6
Sát thương USP (trung bình/vòng)
17.34.8
Sát thương HE (trung bình/vòng)
22.93.4
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
51.916.3
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.92
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
56%
18
13
0
50%
50%
Anubis
45%
11
2
7
48%
48%
Inferno
45%
11
3
5
32%
61%
Mirage
43%
14
1
10
48%
39%
Ancient
42%
19
6
3
50%
50%
Vertigo
20%
10
0
10
45%
45%
Dust II
0%
0
0
30
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của KOI
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
8%
Trận đấu
35
43%
Bản đồ
76
41%
Vòng đấu
1748
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.47
69%
4/5
0.52
28%
Cài bom (tự cài)
0.29
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.53
100%
Hiệp phụ
0.08
49%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.04
6%
Vòng force
0.24
44%
Vòng mua đầy đủ
0.64
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.26
3.35
Số lần chết
3.3
3.35
Sát thương
362.35
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
3.4K18%
Ngực
9.1K48%
Bụng
3.1K17%
Cánh tay
2.1K11%
Chân
1K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
56%
18
13
0
50%
50%
Anubis
45%
11
2
7
48%
48%
Inferno
45%
11
3
5
32%
61%
Mirage
43%
14
1
10
48%
39%
Ancient
42%
19
6
3
50%
50%
Vertigo
20%
10
0
10
45%
45%
Dust II
0%
0
0
30
0%
0%