HAVU

HAVU Gaming

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

5.6

6.27

Số lần giết

3.04

3.35

Số lần chết

3.66

3.35

Số lần giết mở

0.439

0.5

Đấu súng

1.57

1.55

Chi phí giết

6349

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:22s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:18s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

42271010

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:25s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Bản đồ 6 tháng qua

Nuke

61%

18

w
w
w
l

1

0

53%

50%

Dust II

50%

6

l
w
l
l

0

0

25%

56%

Train

40%

5

l
l
l
w

0

0

0%

0%

Inferno

33%

6

l
l
w
w
l

0

2

44%

21%

Mirage

33%

12

w
l
l
l

1

0

37%

35%

Anubis

33%

6

l
l
l
l
w

0

0

75%

57%

Ancient

0%

fb
fb

0

2

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua