bodyy
Alexandre Pianaro
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.65
0.67
Số lần chết
0.73
0.67
Số lần giết mở
0.137
0.1
Đấu súng
0.33
0.31
Chi phí giết
5952
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
123.4
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
57.625.2
Sát thương HE (tổng/vòng)
14126.1
Số đạn (tổng/vòng)
9016
Điểm người chơi (vòng)
38291010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
46.116.3
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.1
12
Nuke
5.9
4
Dust II
5.9
7
Ancient
5.8
21
Inferno
5.6
9
Mirage
5.2
7
Vertigo
5.1
7
Lịch sử chuyển nhượng của bodyy
bodyy
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2023
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
12
0%
Trận đấu
31
48%
Bản đồ
67
45%
Vòng đấu
1488
49%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
67721%
Ngực
1.5K48%
Bụng
42513%
Cánh tay
39812%
Chân
1615%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của bodyy
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.65
0.67
Số lần chết
0.73
0.67
Sát thương
76.24
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
6.1
12
Nuke
5.9
4
Dust II
5.9
7
Ancient
5.8
21
Inferno
5.6
9
Mirage
5.2
7
Vertigo
5.1
7