bodyy
Alexandre Pianaro
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.68
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Số lần giết mở
0.131
0.1
Đấu súng
0.41
0.31
Chi phí giết
5934
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.33.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
8926.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
10126.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
17.44.2
Số kill AK47 trên bản đồ
96.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
62.225.2
Bản đồ 6 tháng qua
Train
6.8
4
Dust II
6.6
10
Anubis
6.1
10
Nuke
6.1
9
Ancient
5.9
20
Inferno
5.6
12
Mirage
5.2
4
Lịch sử chuyển nhượng của bodyy
bodyy
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2023
2021
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
0%
Trận đấu
33
48%
Bản đồ
72
46%
Vòng đấu
1542
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
75521%
Ngực
1.7K49%
Bụng
46613%
Cánh tay
39411%
Chân
1625%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của bodyy
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
0.68
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Sát thương
79.78
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Train
6.8
4
Dust II
6.6
10
Anubis
6.1
10
Nuke
6.1
9
Ancient
5.9
20
Inferno
5.6
12
Mirage
5.2
4