PGL Major Antwerp: European RMR - Open Qualifier #4 2022
бер 6 - бер 6
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến PGL Major Antwerp: European RMR - Open Qualifier #4 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Số kill AK47 trên bản đồ
136.732
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0849
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.72
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
50.416.7
Eco thắng full mua
1
Điểm người chơi (vòng)
36841012
Sát thương (tổng/vòng)
47073
Điểm người chơi (vòng)
36901012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5th vị trí
6th vị trí
7-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
66%
34%
2
17
Nuke
61%
39%
2
17
Vertigo
59%
41%
3
15
Ancient
52%
48%
1
18
Overpass
52%
48%
5
13
Mirage
49%
51%
8
11
Inferno
45%
55%
6
13
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.9
0.97
0.69
112.72
1
2
7.2
0.87
0.59
94.27
6
3
7.1
0.84
0.65
91.24
5
4
7.1
0.85
0.63
87.44
1
5
7.1
0.93
0.70
91.70
1
6
7.0
0.79
0.45
72.97
1
7
6.9
0.81
0.61
87.29
6
8
6.9
0.81
0.56
87.52
6
9
6.8
0.76
0.54
78.13
5
10
6.7
0.77
0.66
84.99
5
11
6.7
0.72
0.66
72.83
1
12
6.5
0.81
0.67
86.90
6
13
6.5
0.75
0.64
84.38
6
14
6.4
0.72
0.59
80.48
5
15
6.4
0.76
0.68
81.52
6
16
6.3
0.78
0.71
83.17
7
17
6.3
0.74
0.63
70.39
6
18
6.3
0.71
0.90
80.19
1
19
6.3
0.74
0.61
88.04
1
20
6.3
0.66
0.59
67.41
7
21
6.2
0.78
0.57
70.48
5
22
6.2
0.68
0.62
71.10
6
23
6.2
0.62
0.59
74.61
6
24
6.2
0.71
0.65
73.30
6
25
6.2
0.66
0.66
78.93
5
26
6.2
0.71
0.71
68.47
5
27
6.2
0.67
0.57
67.83
5
28
6.1
0.69
0.64
76.98
5
29
6.1
0.67
0.64
78.59
6
30
6.1
0.76
0.62
65.34
1
31
6.1
0.69
0.72
82.03
1
32
6.1
0.69
0.66
74.59
6
33
6.0
0.68
0.66
72.98
5
34
6.0
0.69
0.62
69.90
1
35
5.9
0.62
0.60
66.24
6
36
5.9
0.65
0.74
77.32
5
37
5.8
0.55
0.49
65.40
5
38
5.8
0.58
0.61
65.12
6
39
5.8
0.65
0.83
62.26
1
40
5.8
0.57
0.70
66.23
5
41
5.8
0.62
0.63
66.83
6
42
5.8
0.74
0.81
85.74
1
43
5.8
0.63
0.71
73.05
6
44
5.7
0.63
0.67
74.17
6
45
5.7
0.61
0.71
74.17
7
46
5.7
0.56
0.78
74.44
1
47
5.7
0.57
0.61
62.66
7
48
5.7
0.61
0.64
66.73
6
49
5.6
0.62
0.76
70.76
1
50
5.6
0.71
0.90
73.86
1