for the BLAST.tv Austin Major!
$40k bounty jackpot
Janusz Pogorzelski
Janusz "Snax" Pogorzelski, sinh ngày 5 tháng 7 năm 1993, là một người chơi Counter-Strike huyền thoại đến từ Ba Lan. Anh hiện đang thi đấu CS2 chuyên nghiệp và nổi tiếng với thời gian thi đấu cho Virtus.pro, đặc biệt là khi họ giành chiến thắng tại Major ở EMS One Katowice 2014. Kỹ năng và lối chơi thông minh đã khiến anh trở thành một trong những cái tên chủ chốt trong lịch sử Counter-Strike.
Snax bắt đầu hành trình Counter-Strike của mình tại một câu lạc bộ máy tính nhỏ do cha mẹ anh sở hữu, nơi đã khơi dậy niềm đam mê chơi game của anh. Vào năm 2010, anh gia nhập Universal Soldiers và sau đó thi đấu cho Game Faction, nơi anh gặp byali.
Janusz Pogorzelski đã dành gần sáu năm với Virtus.pro, là một phần của một trong những đội hình lâu đời nhất trong lịch sử CS. Cùng với các đồng đội như NEO, TaZ, pashaBiceps, và byali, anh đã giúp định hình một kỷ nguyên của Counter-Strike, giành được chiến thắng và sự tôn trọng trên toàn thế giới. Sau khi rời Virtus.pro vào năm 2018, anh gia nhập MOUZ một thời gian và sau đó thi đấu cho nhiều đội Ba Lan khác nhau, thể hiện khả năng thích nghi với các đội hình khác nhau.
Năm 2022, Snax đã tạm thay thế cho ENCE tại IEM Dallas, giúp đội giành vị trí thứ hai. Vào tháng 9 năm 2023, Snax gia nhập GamerLegion, tiến tới cạnh tranh quốc tế hơn. Vào ngày 3 tháng 7 năm 2024, anh đã có một bước tiến lớn khác trong sự nghiệp bằng cách gia nhập G2 Esports, một trong những đội hàng đầu thế giới. Thống kê của Snax cho thấy anh vẫn thi đấu ở mức độ cao, và kinh nghiệm của anh giúp đội trong những trận đấu áp lực cao.
Hiện tại, Snax đã 31 tuổi, nhưng anh vẫn tiếp tục thi đấu cùng những người chơi CS2 hàng đầu. Trong suốt sự nghiệp của mình, anh đã giành được hơn $900,000 tiền thưởng, điều này khiến anh trở thành người chơi Ba Lan giàu nhất. Một số thành công gần đây của anh bao gồm việc giành chiến thắng tại BLAST Fall Final và BLAST World Final năm 2024. Điều này chỉ chứng tỏ sự nghiệp CS2 của Snax còn lâu mới kết thúc. Tiền lương và hành trình của anh phản ánh nhiều năm kinh nghiệm và sự đóng góp không ngừng của anh cho các đội, điều này đã giữ cho anh cạnh tranh trong giới eSports hơn một thập kỷ.
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.56
0.67
Số lần chết
0.63
0.67
Số lần giết mở
0.083
0.1
Đấu súng
0.28
0.31
Chi phí giết
7072
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2114.1785
Điểm người chơi (vòng)
37631011
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Số đạn (tổng/vòng)
9416
Khói ném trên bản đồ
2214.1785
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:36s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:15s00:35s
Inferno
5.8
17
Dust II
5.5
18
Nuke
5.5
16
Mirage
5.5
14
Ancient
5.3
18
Anubis
5.0
7
Snax
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2023
2021
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
39
59%
Bản đồ
90
57%
Vòng đấu
1953
52%
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
64316%
Ngực
2K49%
Bụng
69617%
Cánh tay
49612%
Chân
2366%
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.56
0.67
Số lần chết
0.63
0.67
Sát thương
65.49
73.56
Inferno
5.8
17
Dust II
5.5
18
Nuke
5.5
16
Mirage
5.5
14
Ancient
5.3
18
Anubis
5.0
7
Trận đấu hàng đầu sắp tới