Fire Flux
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Fire Flux
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Số lần giết mở
0.504
0.5
Đấu súng
1.62
1.55
Chi phí giết
6043
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A4 trên bản đồ
73.3516
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
46.311.7
Sát thương HE (trung bình/vòng)
213.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.42
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:42s00:35s
Khói ném trên bản đồ
1314.2369
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.83.4
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:54s00:35s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
15.43.4
Số kill trên bản đồ
1816.6028
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
71%
35
12
4
49%
62%
Vertigo
71%
17
5
1
47%
61%
Dust II
64%
25
8
7
58%
49%
Inferno
56%
18
4
5
48%
54%
Mirage
52%
23
3
8
46%
50%
Ancient
46%
28
2
8
51%
48%
Train
33%
3
0
1
47%
27%
Nuke
0%
0
0
34
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
15
0%
Trận đấu
62
60%
Bản đồ
139
59%
Vòng đấu
3054
52%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
52%
5/4
0.52
73%
4/5
0.48
29%
Cài bom (tự cài)
0.24
79%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.68
100%
Hiệp phụ
0.05
49%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.05
5%
Vòng force
0.27
63%
Vòng mua đầy đủ
0.53
58%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.39
3.35
Sát thương
380.07
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
5.7K20%
Ngực
14.5K49%
Bụng
4.5K15%
Cánh tay
3.2K11%
Chân
1.4K5%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
71%
35
12
4
49%
62%
Vertigo
71%
17
5
1
47%
61%
Dust II
64%
25
8
7
58%
49%
Inferno
56%
18
4
5
48%
54%
Mirage
52%
23
3
8
46%
50%
Ancient
46%
28
2
8
51%
48%
Train
33%
3
0
1
47%
27%
Nuke
0%
0
0
34
0%
0%