Apogee
Betclic Apogee Esports
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.41
3.35
Số lần giết mở
0.497
0.5
Đấu súng
1.82
1.55
Chi phí giết
6205
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:23s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.42
Khói ném trên bản đồ
2814.2369
Số đạn (tổng/vòng)
9016
Điểm người chơi (vòng)
41161010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.5
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Train
67%
6
0
2
67%
47%
Nuke
61%
31
13
10
51%
55%
Ancient
59%
44
11
7
53%
49%
Anubis
56%
39
13
10
44%
57%
Mirage
46%
24
2
12
51%
39%
Dust II
41%
17
1
16
52%
47%
Inferno
0%
1
0
48
0%
75%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Apogee
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
21
0%
Trận đấu
72
50%
Bản đồ
164
51%
Vòng đấu
3491
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
71%
4/5
0.50
29%
Cài bom (tự cài)
0.27
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.73
100%
Hiệp phụ
0.03
61%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.22
51%
Vòng mua đầy đủ
0.58
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.41
3.35
Sát thương
364.6
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.7K23%
Ngực
16.2K48%
Bụng
4.7K14%
Cánh tay
3.7K11%
Chân
1.5K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Train
67%
6
0
2
67%
47%
Nuke
61%
31
13
10
51%
55%
Ancient
59%
44
11
7
53%
49%
Anubis
56%
39
13
10
44%
57%
Mirage
46%
24
2
12
51%
39%
Dust II
41%
17
1
16
52%
47%
Inferno
0%
1
0
48
0%
75%