Apogee
Betclic Apogee Esports
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Số lần giết mở
0.479
0.5
Đấu súng
1.79
1.55
Chi phí giết
6132
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
51.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.24.2
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:23s
Khói ném trên bản đồ
2414.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:23s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:23s
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
66%
29
12
9
52%
56%
Ancient
59%
41
12
8
52%
49%
Anubis
53%
38
14
6
42%
58%
Train
50%
8
0
3
52%
49%
Mirage
48%
23
2
10
53%
37%
Dust II
44%
18
1
15
53%
48%
Inferno
0%
1
0
46
0%
75%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Apogee
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
17
0%
Trận đấu
65
49%
Bản đồ
151
51%
Vòng đấu
3215
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
71%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.27
78%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.70
100%
Hiệp phụ
0.02
59%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.07
4%
Vòng force
0.22
51%
Vòng mua đầy đủ
0.59
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.48
3.35
Sát thương
365.73
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
7.3K23%
Ngực
15.2K48%
Bụng
4.4K14%
Cánh tay
3.4K11%
Chân
1.3K4%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
66%
29
12
9
52%
56%
Ancient
59%
41
12
8
52%
49%
Anubis
53%
38
14
6
42%
58%
Train
50%
8
0
3
52%
49%
Mirage
48%
23
2
10
53%
37%
Dust II
44%
18
1
15
53%
48%
Inferno
0%
1
0
46
0%
75%