Perfect World Shanghai Major 2024: European Qualifier A
сер 21 - сер 23
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Perfect World Shanghai Major 2024: European Qualifier A
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:25s
Khói ném trên bản đồ
2714.5022
Số kill Tec-9 trên bản đồ
41.3014
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
12.63.6
Số kill M4A1 trên bản đồ
154.4189
Sát thương (tổng/vòng)
39073
Điểm người chơi (vòng)
48621010
Sát thương (tổng/vòng)
39173
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
9-11th các vị trí
12-14th các vị trí
15-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
61%
39%
9
12
Mirage
54%
46%
17
12
Nuke
53%
47%
11
15
Inferno
51%
49%
5
18
Anubis
48%
52%
7
18
Vertigo
41%
59%
1
22
Thông tin
tiebreakers
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
9.2
1.18
0.40
123.88
4
2
7.4
0.96
0.67
96.46
8
3
7.2
0.93
0.62
90.10
7
4
6.9
0.85
0.54
87.75
4
5
6.9
0.82
0.62
87.37
4
6
6.9
0.82
0.64
89.48
6
7
6.9
0.82
0.67
87.10
7
8
6.7
0.81
0.61
85.16
6
9
6.5
0.69
0.54
78.61
8
10
6.5
0.75
0.68
78.03
4
11
6.5
0.78
0.71
82.82
8
12
6.4
0.71
0.60
70.37
4
13
6.4
0.72
0.61
76.80
6
14
6.4
0.70
0.61
76.81
8
15
6.3
0.71
0.49
69.63
4
16
6.3
0.74
0.66
78.52
6
17
6.3
0.67
0.65
80.31
6
18
6.3
0.71
0.64
71.85
4
19
6.2
0.71
0.64
73.55
9
20
6.2
0.68
0.72
81.28
8
21
6.2
0.73
0.63
78.78
6
22
6.2
0.71
0.60
80.86
4
23
6.2
0.63
0.64
69.15
4
24
6.2
0.67
0.65
76.45
6
25
6.2
0.70
0.70
78.04
5
26
6.2
0.68
0.68
77.89
8
27
6.2
0.68
0.65
82.82
6
28
6.2
0.69
0.52
68.89
6
29
6.2
0.70
0.69
80.67
7
30
6.1
0.76
0.63
70.86
8
31
6.1
0.70
0.71
77.58
6
32
6.1
0.70
0.71
78.15
9
33
6.1
0.73
0.75
76.50
6
34
6.1
0.64
0.53
70.71
8
35
6.1
0.62
0.58
72.94
8
36
6.1
0.69
0.65
70.81
4
37
6.1
0.72
0.64
67.90
7
38
6.1
0.69
0.53
68.78
6
39
6.1
0.70
0.67
73.12
4
40
6.1
0.70
0.75
78.30
5
41
6.0
0.65
0.73
78.26
5
42
6.0
0.65
0.70
71.88
5
43
6.0
0.65
0.61
63.68
6
44
6.0
0.70
0.67
75.10
7
45
5.9
0.67
0.70
74.11
9
46
5.9
0.66
0.73
79.57
8
47
5.9
0.67
0.76
76.71
9
48
5.9
0.61
0.64
74.52
8
49
5.9
0.62
0.68
67.79
4
50
5.9
0.68
0.85
80.84
4