ESEA Season 52: Advanced Division - Europe
січ 12 - бер 22
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Season 52: Advanced Division - Europe
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.64.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
186
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.13.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.32
Sát thương (tổng/vòng)
41173
Điểm người chơi (vòng)
35661010
Điểm người chơi (vòng)
37111010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
3
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $7 000
2nd vị trí
- $4 300
3rd vị trí
- $3 300
4th vị trí
- $2 000
5-6th các vị trí
- $1 250
7-8th các vị trí
- $750
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Train
56%
44%
12
29
Nuke
51%
49%
30
17
Mirage
51%
49%
42
14
Ancient
49%
51%
89
13
Inferno
47%
53%
20
23
Dust II
46%
54%
52
17
Anubis
40%
60%
67
13
Thông tin
Các đội tham gia
GTZ
1win
- ...
- NN
NOORG
Nexus
BRUTE
- ...
Endpoint
ALTERNATE aTTaX
- ...
GODSENT
ESC
777
- ...
Rhyno
- ...
- bb
benched
GenOne
MOUZ NXT
- ...
Insilio
- ...
Lausanne SE
- ...
QUAZAR
NewBALLS
FLuffy Gangsters
ADEPTS
Partizan
XI
- ...
Arrow
- ...
UNiTY
Viperio
Grindas
- ...
Permitta
Lazer Cats
Haspers
- ...
Leo
PCIFIC
- ...
The Suspect
- ...
XPERION NXT
Heimo
PARTIZAN
GL Academy
AMKAL
- ...
DASH
LEON
RUBY
RUSTEC
kONO
- ...
WOPA
- ...
TNL
FORZE Reload
- ...
Kubix
- ...
K27
- ...
BC.Game
- ...
Soul's Heart
TGM
- ...
Nuclear TigeRES
NEVERMORE
ZennoX
- ...
Donstu Esports
Caldya
XP Academy
Wildcard Academy
Chimera
- ...
- ee
ex-Illuminar
- dd
des1ngnadted
ALASKA
- ...
Garden Garage
- ...
- 44
4z
Persona Grata
- ...
- ee
ex-UHKA eSports
- EE
ELO THIEVES
- ...
- ee
ex-Godsent
- OO
ORGLESS
- ...
- VV
Virtual Cottage
BASEMENT BOYS
- ee
ex-Endpoint
- ...
- ee
ex-Heimo
- LL
LFO 3
- SS
Spray Jutsu
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.9
0.89
0.61
88.70
11
2
6.9
0.86
0.72
87.85
3
3
6.8
0.82
0.66
85.77
12
4
6.8
0.83
0.65
86.50
12
5
6.8
0.82
0.73
85.21
8
6
6.8
0.79
0.59
84.57
12
7
6.8
0.84
0.64
83.86
14
8
6.7
0.80
0.69
78.44
4
9
6.7
0.78
0.68
89.41
9
10
6.7
0.83
0.69
90.86
7
11
6.7
0.84
0.74
92.31
7
12
6.6
0.78
0.63
83.17
12
13
6.6
0.76
0.66
78.54
12
14
6.6
0.75
0.69
78.51
5
15
6.6
0.81
0.75
86.70
7
16
6.5
0.77
0.64
79.24
11
17
6.5
0.72
0.65
83.83
8
18
6.5
0.73
0.63
80.72
21
19
6.5
0.78
0.72
89.62
12
20
6.5
0.76
0.65
82.24
21
21
6.5
0.76
0.57
73.38
6
22
6.4
0.71
0.53
74.63
21
23
6.4
0.71
0.63
77.09
8
24
6.4
0.74
0.69
84.91
9
25
6.4
0.77
0.76
80.09
8
26
6.4
0.70
0.67
81.79
5
27
6.4
0.71
0.56
69.20
7
28
6.3
0.69
0.63
80.00
11
29
6.3
0.70
0.58
78.50
12
30
6.3
0.70
0.70
80.17
9
31
6.3
0.71
0.70
80.48
14
32
6.3
0.69
0.66
77.17
12
33
6.3
0.72
0.68
80.14
6
34
6.3
0.74
0.67
73.68
12
35
6.3
0.76
0.67
75.28
9
36
6.2
0.67
0.64
73.98
12
37
6.2
0.69
0.77
76.50
5
38
6.2
0.68
0.63
81.88
7
39
6.2
0.70
0.68
75.13
7
40
6.2
0.68
0.66
73.04
11
41
6.2
0.68
0.65
72.30
7
42
6.2
0.72
0.70
82.75
10
43
6.2
0.71
0.72
76.94
7
44
6.2
0.71
0.66
79.45
7
45
6.2
0.69
0.63
77.59
21
46
6.2
0.76
0.80
87.31
9
47
6.2
0.68
0.68
77.96
7
48
6.2
0.71
0.68
78.72
7
49
6.2
0.66
0.57
63.07
9
50
6.2
0.64
0.61
64.51
7