XI Esport

Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

5.8

6.27

Số lần giết

3.22

3.35

Số lần chết

3.45

3.35

Số lần giết mở

0.438

0.5

Đấu súng

1.57

1.55

Chi phí giết

6362

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

41.6074

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

51.8171

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4456

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:22s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:25s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

38473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

37411011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Mirage

37241011

Multikill x-

  •  Mirage

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

3

Bản đồ 6 tháng qua

Mirage

100%

1

w

0

0

0%

0%

Inferno

63%

8

w
l
w
l
w

0

0

0%

0%

Anubis

57%

7

w
w
l
w

0

0

0%

0%

Ancient

50%

14

l
l
l

0

0

0%

0%

Nuke

25%

4

w
l
l
l

0

0

0%

0%

Dust II

0%

2

l

0

0

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua