Lazer Cats
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Lazer Cats
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Số lần giết mở
0.47
0.5
Đấu súng
1.52
1.55
Chi phí giết
6469
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Điểm người chơi (vòng)
36121010
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Vòng đấu nhanh (giây)
00:30s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
34961010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Vòng đấu nhanh (giây)
00:30s01:55s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
55%
11
1
1
46%
61%
Anubis
54%
13
0
1
37%
57%
Inferno
50%
14
0
0
47%
46%
Mirage
43%
21
1
1
51%
46%
Nuke
40%
10
0
2
68%
34%
Ancient
13%
8
0
4
39%
38%
Vertigo
0%
1
0
1
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Lazer Cats
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
11%
Trận đấu
27
37%
Bản đồ
52
40%
Vòng đấu
1142
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.51
67%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.03
83%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.14
100%
Hiệp phụ
0.01
42%
Vòng súng ngắn
0.09
46%
Vòng eco
0.01
9%
Vòng force
0.46
95%
Vòng mua đầy đủ
0.08
48%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.23
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Sát thương
358.37
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
32722%
Ngực
70348%
Bụng
19313%
Cánh tay
17012%
Chân
634%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
55%
11
1
1
46%
61%
Anubis
54%
13
0
1
37%
57%
Inferno
50%
14
0
0
47%
46%
Mirage
43%
21
1
1
51%
46%
Nuke
40%
10
0
2
68%
34%
Ancient
13%
8
0
4
39%
38%
Vertigo
0%
1
0
1
0%
0%