benched
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Số lần giết mở
0.509
0.5
Đấu súng
1.66
1.55
Chi phí giết
6347
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:24s00:05s
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.2536
Tỷ lệ headshot
50%16%
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
10023.3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:24s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:22s
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
100%
4
0
4
45%
62%
Ancient
64%
14
0
0
87%
87%
Train
63%
8
0
1
56%
44%
Nuke
47%
15
1
1
40%
60%
Dust II
41%
27
2
0
59%
36%
Inferno
0%
0
6
0%
0%
Overpass
0%
0
0
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của benched
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
11
73%
Bản đồ
23
52%
Vòng đấu
469
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.51
76%
4/5
0.47
29%
Cài bom (tự cài)
0.20
84%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.80
100%
Hiệp phụ
0.04
59%
Vòng súng ngắn
0.10
53%
Vòng eco
0.04
0%
Vòng force
0.27
64%
Vòng mua đầy đủ
0.52
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Sát thương
362.02
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
88722%
Ngực
2K48%
Bụng
57014%
Cánh tay
44611%
Chân
1965%
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
100%
4
0
4
45%
62%
Ancient
64%
14
0
0
87%
87%
Train
63%
8
0
1
56%
44%
Nuke
47%
15
1
1
40%
60%
Dust II
41%
27
2
0
59%
36%
Inferno
0%
0
6
0%
0%
Overpass
0%
0
0
0
0%
0%