molodoy
Danil Golubenko
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến molodoy
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.79
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Số lần giết mở
0.108
0.1
Đấu súng
0.31
0.31
Chi phí giết
5508
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Điểm người chơi (vòng)
37851010
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.54.2
Số kill AWP trên bản đồ
136.3324
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
65.221.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.84.2
Số kill USP trên bản đồ
41.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.74.8
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
7.5
1
Inferno
7.0
14
Dust II
6.9
8
Ancient
6.8
19
Anubis
6.5
10
Vertigo
6.4
6
Mirage
6.1
21
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
10%
Trận đấu
32
63%
Bản đồ
79
54%
Vòng đấu
1620
50%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
58021%
Ngực
1.4K52%
Bụng
37214%
Cánh tay
27310%
Chân
923%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của molodoy
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.6
6.27
Số lần giết
0.79
0.67
Số lần chết
0.64
0.67
Sát thương
79.42
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
7.5
1
Inferno
7.0
14
Dust II
6.9
8
Ancient
6.8
19
Anubis
6.5
10
Vertigo
6.4
6
Mirage
6.1
21