NewBALLS
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến NewBALLS
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Số lần giết mở
0.491
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
6326
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2014.3232
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.44.2
Sát thương (tổng/vòng)
47473
Điểm người chơi (vòng)
39461010
Số đạn (tổng/vòng)
11116
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
68.925.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
4
0
1
50%
56%
Ancient
50%
6
0
0
60%
42%
Anubis
50%
4
1
0
50%
61%
Dust II
43%
7
1
1
33%
56%
Mirage
40%
5
0
1
50%
57%
Inferno
0%
0
0
2
0%
0%
Nuke
0%
2
0
2
67%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
10
60%
Bản đồ
18
44%
Vòng đấu
336
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.52
71%
4/5
0.48
29%
Cài bom (tự cài)
0.20
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.40
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.11
52%
Vòng eco
0.04
0%
Vòng force
0.28
73%
Vòng mua đầy đủ
0.47
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.25
3.35
Sát thương
360.46
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
53822%
Ngực
1.1K44%
Bụng
42017%
Cánh tay
27311%
Chân
1084%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
75%
4
0
1
50%
56%
Ancient
50%
6
0
0
60%
42%
Anubis
50%
4
1
0
50%
61%
Dust II
43%
7
1
1
33%
56%
Mirage
40%
5
0
1
50%
57%
Inferno
0%
0
0
2
0%
0%
Nuke
0%
2
0
2
67%
0%