BRUTE
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BRUTE
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
2.94
3.35
Số lần chết
3.66
3.35
Số lần giết mở
0.432
0.5
Đấu súng
1.51
1.55
Chi phí giết
6473
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.73.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
11626.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
9126.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.82
Sát thương đồng đội
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9723.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:24s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
55%
11
2
2
54%
40%
Mirage
50%
16
1
1
39%
39%
Anubis
38%
21
1
0
29%
60%
Dust II
29%
14
1
0
44%
45%
Ancient
27%
22
1
0
51%
47%
Nuke
0%
0
6
0%
0%
Train
0%
4
0
3
29%
44%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của BRUTE
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
24
25%
Bản đồ
42
29%
Vòng đấu
900
45%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
45%
5/4
0.46
67%
4/5
0.52
26%
Cài bom (tự cài)
0.11
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.26
100%
Hiệp phụ
0.02
50%
Vòng súng ngắn
0.09
57%
Vòng eco
0.03
3%
Vòng force
0.38
83%
Vòng mua đầy đủ
0.26
44%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.5
6.27
Số lần giết
2.94
3.35
Số lần chết
3.66
3.35
Sát thương
334.2
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
86021%
Ngực
2K49%
Bụng
57514%
Cánh tay
44211%
Chân
2075%